www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 13/05/2013
XSCM - Loại vé: T05K2
Giải ĐB
936510
Giải nhất
76875
Giải nhì
02106
Giải ba
11174
43767
Giải tư
32488
10699
45921
36457
55029
40126
87050
Giải năm
4243
Giải sáu
0582
7908
8559
Giải bảy
586
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,5,706,8
210
821,6,9
43 
743
750,7,9
0,2,867
5,670,4,5
0,882,6,8
2,5,999
 
Ngày: 06/05/2013
XSCM - Loại vé: T05K1
Giải ĐB
163751
Giải nhất
52279
Giải nhì
85813
Giải ba
98712
40813
Giải tư
78475
44083
58816
22037
78466
38733
54473
Giải năm
3472
Giải sáu
8258
8310
4374
Giải bảy
200
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,100
510,2,32,6
1,7,82 
12,3,7,833,7
74 
751,8
1,666
372,3,4,5
9
582,3
79 
 
Ngày: 29/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K5
Giải ĐB
971027
Giải nhất
47368
Giải nhì
98824
Giải ba
09867
63819
Giải tư
59920
98326
16290
11488
04122
06930
16430
Giải năm
7816
Giải sáu
3293
3202
4784
Giải bảy
916
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,32,902
 162,9
0,220,2,4,6
7
9302
2,8,94 
 5 
12,267,8
2,67 
6,884,8
190,3,4
 
Ngày: 22/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
496225
Giải nhất
26053
Giải nhì
62522
Giải ba
51938
97413
Giải tư
80693
82377
44598
54397
05851
92055
61592
Giải năm
5600
Giải sáu
9632
2363
5861
Giải bảy
618
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
000
5,613,8
2,3,922,5
1,52,6,932,8
 4 
2,551,32,5
 61,3
7,977
1,3,98 
 92,3,7,8
 
Ngày: 15/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
547454
Giải nhất
65140
Giải nhì
81549
Giải ba
41881
54721
Giải tư
97065
79511
62810
46961
74251
65872
10126
Giải năm
2298
Giải sáu
8717
2268
1346
Giải bảy
963
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
1,2,5,6
8
10,1,7
7,821,6
63 
540,6,9
651,4
2,461,3,5,8
172
6,981,2
498
 
Ngày: 08/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
475877
Giải nhất
71390
Giải nhì
36936
Giải ba
33372
14136
Giải tư
99593
01238
17713
91194
20789
30520
64842
Giải năm
2830
Giải sáu
1299
8867
8435
Giải bảy
109
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,3,909
 13
4,720
1,930,5,62,8
942
35 
3267
6,7,872,7
387,9
0,8,990,3,4,9
 
Ngày: 01/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
074338
Giải nhất
58573
Giải nhì
21101
Giải ba
75407
28134
Giải tư
64318
49646
94134
55441
88412
03221
73959
Giải năm
3999
Giải sáu
3217
7994
8918
Giải bảy
356
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,7
02,2,412,7,82
121
7342,8
32,941,6
 56,9
4,56 
0,173
12,38 
5,994,9