www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/02/2013
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
467114
Giải nhất
61196
Giải nhì
16741
Giải ba
57554
41523
Giải tư
48364
01761
61368
71937
12784
96038
38121
Giải năm
6205
Giải sáu
0598
2415
8784
Giải bảy
191
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,4,6,914,5,7
 21,3
237,8
1,5,6,8241
0,154
961,4,8
1,37 
3,6,9842
 91,6,8
 
Ngày: 31/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
040818
Giải nhất
03361
Giải nhì
83994
Giải ba
39737
31479
Giải tư
25082
92913
09453
49382
38888
32694
77997
Giải năm
9073
Giải sáu
7864
4557
7609
Giải bảy
253
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 09
613,8
822 
1,52,737
6,924 
 532,7
761,4
3,5,973,6,9
1,8822,8
0,7942,7
 
Ngày: 24/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
482657
Giải nhất
96657
Giải nhì
05116
Giải ba
71585
23497
Giải tư
06755
30976
70282
64275
45582
63821
23333
Giải năm
8797
Giải sáu
4838
8511
0394
Giải bảy
934
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,6
8221
3,433,4,8
3,943
5,7,855,72
1,76 
52,9275,6
3822,5
 94,72
 
Ngày: 17/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
286687
Giải nhất
81616
Giải nhì
64991
Giải ba
77807
13192
Giải tư
60709
19133
53884
95564
79275
91326
17476
Giải năm
7694
Giải sáu
2701
8384
5303
Giải bảy
650
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
501,3,7,9
0,916
926
0,333,5
6,82,94 
3,750
1,2,764
0,875,6
 842,7
091,2,4
 
Ngày: 10/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
028588
Giải nhất
45415
Giải nhì
56823
Giải ba
21762
19948
Giải tư
07995
53049
66621
84079
50267
65779
29684
Giải năm
2249
Giải sáu
1063
0210
1662
Giải bảy
888
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
10 
210,5
6221,3
2,636
848,92
1,95 
3622,3,7
6792
4,8284,82
42,7295
 
Ngày: 03/01/2013
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
535024
Giải nhất
05745
Giải nhì
06593
Giải ba
20687
37474
Giải tư
23500
14001
38071
10453
51396
48430
10130
Giải năm
2553
Giải sáu
3476
3860
3025
Giải bảy
789
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,32,600,1
0,719
 24,5
52,9302
2,745
2,4532
7,960
871,4,6
 87,9
1,893,6
 
Ngày: 27/12/2012
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
647447
Giải nhất
04917
Giải nhì
54753
Giải ba
24611
98734
Giải tư
51909
61590
37693
24010
09343
40420
81089
Giải năm
9445
Giải sáu
3287
4939
5927
Giải bảy
844
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900,9
110,1,7
 20,7
4,5,934,9
3,443,4,5,7
453
 6 
1,2,4,87 
 87,9
0,3,890,3