www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 05/06/2014
XSQT
Giải ĐB
027633
Giải nhất
32701
Giải nhì
36741
Giải ba
39596
33600
Giải tư
85436
03525
31911
34206
98620
58232
88380
Giải năm
3260
Giải sáu
3117
4654
9880
Giải bảy
751
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,8200,1,6
0,1,4,511,7
320,5
332,3,6
541
2,751,4
0,3,960
175
 802
 96
 
Ngày: 29/05/2014
XSQT
Giải ĐB
922241
Giải nhất
67696
Giải nhì
59454
Giải ba
08224
44885
Giải tư
46866
41417
09685
88100
04786
80733
01106
Giải năm
3845
Giải sáu
2025
5291
1440
Giải bảy
290
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6
4,917
624,5
333
2,540,1,5
2,4,8254
0,6,8,962,6
17 
 852,6
 90,1,6
 
Ngày: 22/05/2014
XSQT
Giải ĐB
145920
Giải nhất
01703
Giải nhì
97626
Giải ba
29862
15079
Giải tư
21324
47721
68763
67242
78805
19818
99287
Giải năm
7186
Giải sáu
6149
8753
7047
Giải bảy
896
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
203,5
218
4,620,1,4,6
0,5,63 
2,842,7,9
053
2,8,962,3
4,879
184,6,7
4,796
 
Ngày: 15/05/2014
XSQT
Giải ĐB
398083
Giải nhất
73412
Giải nhì
45104
Giải ba
04699
39148
Giải tư
63032
86863
39105
96782
07076
99774
74147
Giải năm
9374
Giải sáu
5643
8529
0249
Giải bảy
374
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
 12
1,3,829
4,6,832
0,7343,7,8,9
05 
763
0,4743,6
482,3
2,4,999
 
Ngày: 08/05/2014
XSQT
Giải ĐB
858538
Giải nhất
44438
Giải nhì
44952
Giải ba
65444
39082
Giải tư
63653
59743
50844
07921
31589
26786
84012
Giải năm
0845
Giải sáu
0802
1319
6383
Giải bảy
142
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 02
212,9
0,1,4,5
8
21
4,5,8382
4242,3,42,5
4,952,3
86 
 7 
3282,3,6,9
1,895
 
Ngày: 01/05/2014
XSQT
Giải ĐB
330924
Giải nhất
23516
Giải nhì
01004
Giải ba
51337
84999
Giải tư
76453
16166
74788
69381
15768
80015
09442
Giải năm
7750
Giải sáu
4863
5916
1023
Giải bảy
351
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
504
5,815,62
423,4
2,5,637
0,242
150,1,3
12,663,6,8
378
6,7,881,8
999
 
Ngày: 24/04/2014
XSQT
Giải ĐB
258305
Giải nhất
99088
Giải nhì
18030
Giải ba
71413
84754
Giải tư
25862
17025
07204
33226
17331
38558
39004
Giải năm
7641
Giải sáu
1982
9089
4149
Giải bảy
292
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3042,5
3,413
6,8,925,6
1,630,1
02,541,9
0,254,8
262,3
 7 
5,882,8,9
4,892