|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34257 |
Giải nhất |
83079 |
Giải nhì |
32463 66123 |
Giải ba |
95326 26525 80716 44542 54206 85389 |
Giải tư |
4473 4607 1724 9125 |
Giải năm |
5449 9022 5659 0606 6646 8458 |
Giải sáu |
340 307 326 |
Giải bảy |
07 19 22 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 62,73 | | 1 | 6,9 | 22,4 | 2 | 22,3,4,52 62 | 2,6,7 | 3 | | 2 | 4 | 0,2,6,9 | 22 | 5 | 7,8,9 | 02,1,22,4 | 6 | 3 | 03,5 | 7 | 3,92 | 5 | 8 | 9 | 1,4,5,72 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
16031 |
Giải nhất |
85310 |
Giải nhì |
69892 32691 |
Giải ba |
55619 52057 98443 46435 24042 30684 |
Giải tư |
6917 3895 6420 0999 |
Giải năm |
3485 7148 6341 2806 3590 8646 |
Giải sáu |
432 307 558 |
Giải bảy |
81 42 93 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,7 | 3,4,8,9 | 1 | 0,7,9 | 3,42,9 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 1,2,5,6 | 8 | 4 | 1,22,3,6 8 | 3,8,9 | 5 | 7,8 | 0,3,4 | 6 | | 0,1,5 | 7 | | 4,5 | 8 | 1,4,5 | 1,9 | 9 | 0,1,2,3 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
30468 |
Giải nhất |
69114 |
Giải nhì |
43626 50636 |
Giải ba |
78039 19189 73156 47974 85285 94624 |
Giải tư |
5798 4758 3407 9131 |
Giải năm |
5508 8026 6013 9650 8584 2013 |
Giải sáu |
747 911 147 |
Giải bảy |
26 81 85 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8 | 1,3,8 | 1 | 1,32,4 | | 2 | 4,63 | 12,9 | 3 | 1,6,9 | 1,2,7,8 | 4 | 72 | 82 | 5 | 0,6,8 | 23,3,5 | 6 | 8 | 0,42 | 7 | 4 | 0,5,6,9 | 8 | 1,4,52,9 | 3,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
31742 |
Giải nhất |
79883 |
Giải nhì |
88824 79627 |
Giải ba |
64237 49713 76313 70550 10973 90203 |
Giải tư |
1241 9140 8876 0739 |
Giải năm |
9172 8578 9565 2341 9079 3650 |
Giải sáu |
365 443 306 |
Giải bảy |
77 55 91 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 3,6 | 42,9 | 1 | 32 | 4,7 | 2 | 4,7 | 0,12,4,7 8 | 3 | 6,7,9 | 2 | 4 | 0,12,2,3 | 5,62 | 5 | 02,5 | 0,3,7 | 6 | 52 | 2,3,7 | 7 | 2,3,6,7 8,9 | 7 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
89736 |
Giải nhất |
24489 |
Giải nhì |
93261 14968 |
Giải ba |
18712 37447 46752 76123 54277 68608 |
Giải tư |
7162 1061 1297 8342 |
Giải năm |
1412 6501 6274 1984 0491 5247 |
Giải sáu |
968 350 996 |
Giải bảy |
80 05 87 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,5,8 | 0,62,9 | 1 | 22 | 12,4,5,6 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 2,72 | 0,2 | 5 | 0,2 | 3,9 | 6 | 12,2,82 | 42,7,8,9 | 7 | 4,7 | 0,62 | 8 | 0,4,7,9 | 8 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
51146 |
Giải nhì |
71345 82930 |
Giải ba |
39838 37990 03039 10717 16023 13472 |
Giải tư |
6723 2554 4756 6248 |
Giải năm |
3573 4831 9595 0430 9371 1823 |
Giải sáu |
654 788 282 |
Giải bảy |
95 90 76 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,92 | 0 | | 3,7 | 1 | 7 | 7,8 | 2 | 33 | 23,7 | 3 | 02,1,8,9 | 52 | 4 | 5,6,8 | 4,92 | 5 | 42,6 | 4,5,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2,3,6 8 | 3,4,7,8 | 8 | 2,7,8 | 3 | 9 | 02,52 |
|
|
Giải ĐB |
15315 |
Giải nhất |
20924 |
Giải nhì |
58886 08284 |
Giải ba |
49520 84703 03705 75368 58258 06850 |
Giải tư |
1776 2035 3104 4264 |
Giải năm |
7257 8789 4195 9643 4743 5310 |
Giải sáu |
569 568 731 |
Giải bảy |
03 08 12 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 32,4,5,8 | 1,3 | 1 | 0,1,2,5 | 1 | 2 | 0,4 | 02,42 | 3 | 1,5 | 0,2,6,8 | 4 | 32 | 0,1,3,9 | 5 | 0,7,8 | 7,8 | 6 | 4,82,9 | 5 | 7 | 6 | 0,5,62 | 8 | 4,6,9 | 6,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|