|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05598 |
Giải nhất |
98180 |
Giải nhì |
86208 37443 |
Giải ba |
03671 98866 24487 95355 80596 74319 |
Giải tư |
3640 5947 9356 7839 |
Giải năm |
1360 7470 8804 2896 8908 8119 |
Giải sáu |
777 548 717 |
Giải bảy |
21 83 57 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 4,82 | 2,7 | 1 | 7,92 | | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,3,7,8 9 | 5 | 5 | 5,6,7 | 5,6,92 | 6 | 0,6 | 1,4,5,7 8 | 7 | 0,1,7 | 02,4,9 | 8 | 0,3,7 | 12,3,4 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14506 |
Giải nhất |
15105 |
Giải nhì |
09157 92308 |
Giải ba |
30067 91096 03338 81746 96638 62101 |
Giải tư |
4945 0600 0721 4863 |
Giải năm |
3264 9608 2922 5266 3259 8075 |
Giải sáu |
831 964 007 |
Giải bảy |
79 18 26 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,6 7,82 | 0,2,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 1,2,6 | 6 | 3 | 1,7,82 | 62 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | 7,9 | 0,2,4,6 9 | 6 | 3,42,6,7 | 0,3,5,6 | 7 | 5,9 | 02,1,32 | 8 | | 5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20589 |
Giải nhất |
27320 |
Giải nhì |
43319 85751 |
Giải ba |
38741 13169 03462 04187 37735 30170 |
Giải tư |
2091 6890 8644 7575 |
Giải năm |
0280 1792 3350 1038 1580 8345 |
Giải sáu |
968 111 269 |
Giải bảy |
14 19 66 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,82 9 | 0 | | 1,4,5,9 | 1 | 1,4,92 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 5,8 | 1,4,6 | 4 | 1,4,5 | 3,4,7 | 5 | 0,1 | 6 | 6 | 2,4,6,8 92 | 8 | 7 | 0,5 | 3,6 | 8 | 02,7,9 | 12,62,8 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64051 |
Giải nhất |
81854 |
Giải nhì |
09824 94983 |
Giải ba |
30187 06467 96655 54122 59454 16467 |
Giải tư |
0871 1970 9774 8142 |
Giải năm |
4097 8003 6390 6293 6573 8631 |
Giải sáu |
763 692 995 |
Giải bảy |
08 05 04 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,4,5,8 | 3,5,7 | 1 | | 2,4,9 | 2 | 2,4 | 0,6,7,8 9 | 3 | 1,9 | 0,2,52,7 | 4 | 2 | 0,5,9 | 5 | 1,42,5 | | 6 | 3,72 | 62,8,9 | 7 | 0,1,3,4 | 0 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | 0,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83971 |
Giải nhất |
34346 |
Giải nhì |
81176 64813 |
Giải ba |
51176 89801 60012 93483 33954 86630 |
Giải tư |
2432 3330 1844 9531 |
Giải năm |
2286 3112 1162 9154 1763 9361 |
Giải sáu |
959 783 834 |
Giải bảy |
55 24 16 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0,3,6,7 | 1 | 22,3,6 | 12,3,6 | 2 | 4 | 1,6,82 | 3 | 02,1,2,4 | 2,3,4,52 | 4 | 4,6 | 5 | 5 | 42,5,9 | 1,4,73,8 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 1,63 | | 8 | 32,6 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46566 |
Giải nhất |
13961 |
Giải nhì |
27554 82412 |
Giải ba |
85263 27038 31547 48193 16272 42996 |
Giải tư |
2426 2592 5690 3143 |
Giải năm |
8331 7084 1954 4087 9287 9158 |
Giải sáu |
816 522 448 |
Giải bảy |
85 21 92 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,3,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7,92 | 2 | 1,2,6 | 4,6,8,9 | 3 | 1,8 | 52,8 | 4 | 3,7,8 | 8 | 5 | 42,8 | 1,2,6,9 | 6 | 1,3,6 | 4,82 | 7 | 2 | 3,4,5 | 8 | 3,4,5,72 | | 9 | 0,22,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33590 |
Giải nhất |
09012 |
Giải nhì |
11406 48341 |
Giải ba |
12847 86906 84075 15843 66551 12088 |
Giải tư |
3322 3494 2600 7803 |
Giải năm |
5447 7435 8222 5859 5995 9515 |
Giải sáu |
142 332 535 |
Giải bảy |
24 72 92 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,62 | 4,5 | 1 | 2,5,6 | 1,22,3,4 7,9 | 2 | 22,4 | 0,4 | 3 | 2,52 | 2,9 | 4 | 1,2,3,72 | 1,32,7,9 | 5 | 1,9 | 02,1 | 6 | | 42 | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 0,2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|