|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
76655 |
Giải nhất |
74491 |
Giải nhì |
58416 |
Giải ba |
88936 12764 |
Giải tư |
81733 57618 96545 20753 13198 77014 15423 |
Giải năm |
6753 |
Giải sáu |
1100 5460 0026 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 7,9 | 1 | 4,6,8 | | 2 | 3,62 | 2,3,52 | 3 | 3,6 | 1,6 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 32,5 | 1,22,3 | 6 | 0,4 | | 7 | 1 | 1,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
06868 |
Giải nhất |
35059 |
Giải nhì |
20219 |
Giải ba |
12369 68210 |
Giải tư |
42014 40519 03262 38006 44572 39000 52374 |
Giải năm |
2055 |
Giải sáu |
1311 7029 2929 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 1 | 1 | 0,1,4,92 | 6,7 | 2 | 92 | | 3 | 7 | 1,7 | 4 | | 5 | 5 | 5,9 | 0 | 6 | 2,8,9 | 3 | 7 | 2,4,8 | 6,7 | 8 | | 12,22,5,6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
17948 |
Giải nhất |
83073 |
Giải nhì |
21420 |
Giải ba |
88279 85353 |
Giải tư |
58390 45198 00786 88268 76963 66952 90513 |
Giải năm |
9662 |
Giải sáu |
7269 3487 2295 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 3,8 | 5,6 | 2 | 0 | 1,5,6,7 | 3 | | | 4 | 8,9 | 9 | 5 | 2,3 | 8 | 6 | 2,3,8,9 | 8 | 7 | 3,9 | 1,4,6,9 | 8 | 6,7 | 4,6,7 | 9 | 0,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
37511 |
Giải nhất |
90564 |
Giải nhì |
65619 |
Giải ba |
81279 14744 |
Giải tư |
99439 05483 05669 19166 42910 31792 72453 |
Giải năm |
1973 |
Giải sáu |
3934 4757 9643 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 1 | 1 | 02,1,9 | 9 | 2 | 9 | 4,5,7,8 | 3 | 4,9 | 3,4,6 | 4 | 3,4 | | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 4,6,9 | 5 | 7 | 3,9 | | 8 | 3 | 1,2,3,6 7 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
70245 |
Giải nhất |
99391 |
Giải nhì |
33525 |
Giải ba |
53218 00699 |
Giải tư |
21433 42635 10035 46371 82413 96434 31285 |
Giải năm |
8083 |
Giải sáu |
5389 5976 6971 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 72,9 | 1 | 3,8 | | 2 | 5 | 1,3,8 | 3 | 3,42,52,9 | 32 | 4 | 5 | 2,32,4,8 | 5 | | 7 | 6 | | | 7 | 12,6 | 1 | 8 | 3,5,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
63870 |
Giải nhất |
44530 |
Giải nhì |
97781 |
Giải ba |
44360 66294 |
Giải tư |
52429 28490 40880 28778 89284 09487 10493 |
Giải năm |
8115 |
Giải sáu |
6645 3920 5577 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 8,9 | 0 | | 8 | 1 | 5 | | 2 | 0,9 | 9 | 3 | 0 | 4,8,9 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | | | 6 | 0 | 7,8 | 7 | 0,7,8 | 7 | 8 | 0,1,4,7 9 | 2,8 | 9 | 0,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
51197 |
Giải nhất |
35379 |
Giải nhì |
99995 |
Giải ba |
65404 16746 |
Giải tư |
65207 55051 91484 93617 66820 89854 40599 |
Giải năm |
4667 |
Giải sáu |
5305 8906 0675 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,6,7 | 5 | 1 | 7 | | 2 | 0 | | 3 | | 0,5,8 | 4 | 6 | 0,7,9 | 5 | 1,4 | 0,4 | 6 | 7 | 0,1,6,7 92 | 7 | 5,7,9 | | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 5,72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|