|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
42232 |
Giải nhất |
12138 |
Giải nhì |
09646 |
Giải ba |
28709 08013 |
Giải tư |
53177 83141 83294 61074 49229 62904 15803 |
Giải năm |
6536 |
Giải sáu |
7459 1091 8343 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 3,4,9 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 9 | 0,1,4 | 3 | 1,2,6,8 | 0,7,9 | 4 | 1,3,6 | | 5 | 9 | 3,4 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57312 |
Giải nhất |
74587 |
Giải nhì |
93930 |
Giải ba |
07136 24759 |
Giải tư |
95702 62333 25032 38155 53531 49072 13708 |
Giải năm |
3572 |
Giải sáu |
3265 9564 1334 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 2,5 | 0,1,3,72 | 2 | | 3 | 3 | 0,1,2,3 4,6 | 3,6 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 5,9 | 3 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 22 | 0 | 8 | 7 | 5 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
40596 |
Giải nhất |
51911 |
Giải nhì |
37852 |
Giải ba |
65217 78587 |
Giải tư |
15040 29923 82276 17841 56836 94946 93655 |
Giải năm |
2135 |
Giải sáu |
6947 8046 0156 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,7 | 2,5 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 5,6 | | 4 | 0,1,62,7 | 3,5 | 5 | 2,5,6 | 3,42,5,6 7,9 | 6 | 6 | 1,4,8 | 7 | 6 | | 8 | 7 | | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
58182 |
Giải nhất |
23191 |
Giải nhì |
72911 |
Giải ba |
75520 78219 |
Giải tư |
97962 23365 50696 08359 24359 25555 53210 |
Giải năm |
3388 |
Giải sáu |
0341 6134 4128 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,4,9 | 1 | 0,1,92 | 6,8 | 2 | 0,8 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 5,92 | 9 | 6 | 2,5 | | 7 | | 2,8,9 | 8 | 2,8 | 12,52 | 9 | 1,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
77757 |
Giải nhất |
52399 |
Giải nhì |
03347 |
Giải ba |
69089 89839 |
Giải tư |
48647 77192 89204 32465 56873 99538 45854 |
Giải năm |
7049 |
Giải sáu |
8184 3926 5545 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | | 1 | | 0,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 0,8,9 | 0,5,8 | 4 | 5,72,9 | 4,6 | 5 | 4,7 | 2 | 6 | 5 | 42,5 | 7 | 3 | 3 | 8 | 4,9 | 3,4,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
18585 |
Giải nhất |
68140 |
Giải nhì |
96456 |
Giải ba |
51813 85296 |
Giải tư |
23647 04441 49774 26482 63405 53111 83000 |
Giải năm |
0561 |
Giải sáu |
9628 2257 4001 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,5 | 0,1,4,6 | 1 | 1,3 | 8 | 2 | 8 | 1 | 3 | | 7 | 4 | 0,1,7 | 0,7,8 | 5 | 6,7 | 5,9 | 6 | 1 | 4,5 | 7 | 4,5 | 2,9 | 8 | 2,5 | | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|