|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải tư: 70126 - 13547 - 07352 - 12819 - 90636 - 61854 - 37710 |
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải sáu: 3710 - 8154 - 0910 Giải bảy: 710 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải tư: 97310 - 91759 - 56979 - 68040 - 17545 - 01221 - 98442 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 1423 - 8788 - 7110 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải sáu: 9533 - 9410 - 0832 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải nhì: 46910 Giải sáu: 6565 - 7210 - 2376 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 14/05/2024
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
6 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
6 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
|
|
|