|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Bạc Liêu 23/04/2024 |
Giải tư: 42072 - 93893 - 97036 - 98175 - 47234 - 15438 - 74345 |
Đà Lạt 21/04/2024 |
Giải nhì: 29338 |
Bình Phước 20/04/2024 |
Giải tư: 48868 - 72776 - 31013 - 84062 - 65838 - 83704 - 47197 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải sáu: 3238 - 4089 - 7754 |
Sóc Trăng 17/04/2024 |
Giải nhì: 25938 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tư: 45268 - 61099 - 49278 - 85738 - 99571 - 93870 - 94737 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải ba: 42938 - 18590 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải ba: 45877 - 33638 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải tư: 67860 - 70570 - 65178 - 52720 - 47394 - 14738 - 14307 |
Bạc Liêu 09/04/2024 |
Giải sáu: 1893 - 4338 - 6936 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải sáu: 0138 - 8365 - 4855 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải sáu: 6323 - 0808 - 8538 |
Long An 30/03/2024 |
Giải sáu: 9738 - 4040 - 0424 |
Bình Thuận 28/03/2024 |
Giải tư: 64229 - 13687 - 32079 - 00117 - 84172 - 67414 - 24438 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
22 Lần |
1 |
|
0 |
21 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
11 Lần |
6 |
|
14 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
19 Lần |
2 |
|
3 |
14 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
4 |
21 Lần |
8 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
17 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
6 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
17 Lần |
1 |
|
20 Lần |
1 |
|
9 |
22 Lần |
2 |
|
|
|
|