|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 45 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải tư: 97310 - 91759 - 56979 - 68040 - 17545 - 01221 - 98442 |
Bạc Liêu 23/04/2024 |
Giải tư: 42072 - 93893 - 97036 - 98175 - 47234 - 15438 - 74345 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải năm: 8845 |
Long An 20/04/2024 |
Giải tư: 83153 - 36057 - 05245 - 71222 - 56942 - 96851 - 32233 |
Đà Lạt 14/04/2024 |
Giải tư: 38574 - 44245 - 48870 - 87723 - 71693 - 58307 - 59692 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải năm: 7945 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải tư: 93745 - 96649 - 94079 - 73388 - 81773 - 64508 - 48980 |
Bạc Liêu 26/03/2024 |
Giải sáu: 4686 - 5345 - 1256 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
22 Lần |
1 |
|
0 |
21 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
11 Lần |
6 |
|
14 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
19 Lần |
2 |
|
3 |
14 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
4 |
21 Lần |
8 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
17 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
6 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
17 Lần |
1 |
|
20 Lần |
1 |
|
9 |
22 Lần |
2 |
|
|
|
|