|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải ba: 57263 - 99978 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải nhì: 85963 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bình Phước 13/04/2024 |
Giải tư: 54963 - 10019 - 05527 - 62704 - 40164 - 98768 - 95100 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải ba: 83381 - 42863 |
Bình Phước 30/03/2024 |
Giải tư: 29106 - 76263 - 20182 - 08970 - 61808 - 80051 - 91742 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải nhất: 15363 Giải năm: 8063 |
Cà Mau 25/03/2024 |
Giải ba: 04763 - 48603 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
25 Lần |
3 |
|
0 |
24 Lần |
3 |
|
17 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
4 |
20 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
19 Lần |
2 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
17 Lần |
6 |
|
7 |
10 Lần |
3 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
9 |
25 Lần |
3 |
|
|
|
|