|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 82 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải tư: 46650 - 96101 - 52950 - 59499 - 72666 - 74982 - 38377 |
Trà Vinh 19/04/2024 |
Giải tư: 87482 - 57835 - 32409 - 85068 - 70706 - 29152 - 72005 |
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải năm: 8082 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải sáu: 4282 - 6649 - 5678 |
Bình Thuận 11/04/2024 |
Giải năm: 8682 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải nhì: 05882 |
Bạc Liêu 02/04/2024 |
Giải tư: 20182 - 05392 - 97450 - 92990 - 74605 - 21616 - 49161 |
Bình Phước 30/03/2024 |
Giải tư: 29106 - 76263 - 20182 - 08970 - 61808 - 80051 - 91742 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải tư: 58225 - 73835 - 59728 - 54635 - 99982 - 20652 - 82362 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải nhất: 94482 |
Sóc Trăng 27/03/2024 |
Giải nhì: 50682 |
Cà Mau 25/03/2024 |
Giải tám: 82 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
25 Lần |
3 |
|
0 |
24 Lần |
3 |
|
17 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
4 |
20 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
19 Lần |
2 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
17 Lần |
6 |
|
7 |
10 Lần |
3 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
9 |
25 Lần |
3 |
|
|
|
|