|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 35 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
19/03/2014 -
18/04/2014
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải nhì: 38442 - 58335 Giải năm: 8091 - 4566 - 9059 - 8160 - 4735 - 9939 Giải bảy: 93 - 16 - 82 - 35 |
Hà Nội 14/04/2014 |
Giải bảy: 35 - 62 - 69 - 03 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải tư: 3435 - 3612 - 3553 - 9331 Giải sáu: 153 - 835 - 568 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải tư: 0285 - 9272 - 4036 - 8935 Giải sáu: 266 - 463 - 435 |
Quảng Ninh 01/04/2014 |
Giải tư: 5493 - 7787 - 8891 - 2835 |
Hà Nội 27/03/2014 |
Giải nhì: 92835 - 35141 Giải ĐB: 14235 |
Thái Bình 23/03/2014 |
Giải ba: 45934 - 65011 - 92735 - 05956 - 12157 - 86004 Giải sáu: 692 - 537 - 835 |
Nam Định 22/03/2014 |
Giải năm: 0833 - 0753 - 6293 - 9144 - 2335 - 7533 |
Hải Phòng 21/03/2014 |
Giải năm: 3463 - 5786 - 9545 - 6480 - 2235 - 4110 Giải bảy: 14 - 36 - 35 - 55 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|