|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2014 -
20/04/2014
Nam Định 19/04/2014 |
Giải bảy: 27 - 43 - 32 - 25 |
Quảng Ninh 15/04/2014 |
Giải ĐB: 86743 |
Hà Nội 14/04/2014 |
Giải năm: 1894 - 9036 - 7443 - 4868 - 2034 - 5827 |
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải sáu: 397 - 478 - 343 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải bảy: 27 - 70 - 43 - 73 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải ba: 49751 - 99143 - 87704 - 87600 - 77264 - 03366 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải nhì: 86197 - 93943 Giải sáu: 389 - 643 - 860 |
Hải Phòng 04/04/2014 |
Giải sáu: 940 - 943 - 211 |
Bắc Ninh 02/04/2014 |
Giải tư: 0443 - 0013 - 0244 - 0134 Giải năm: 1479 - 6856 - 8943 - 7882 - 0783 - 9932 |
Quảng Ninh 01/04/2014 |
Giải sáu: 443 - 705 - 440 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải năm: 1584 - 1213 - 4043 - 6383 - 7258 - 6438 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|