|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 47 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải bảy: 82 - 60 - 50 - 47 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải bảy: 47 - 40 - 90 - 27 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải sáu: 552 - 247 - 722 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải ba: 20904 - 51761 - 51163 - 31983 - 91022 - 78447 Giải ĐB: 30147 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải ba: 29726 - 90557 - 54987 - 59727 - 68447 - 57932 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 04/05/2024
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|