|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 53 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2014 -
16/04/2014
Bắc Ninh 16/04/2014 |
Giải năm: 5953 - 9019 - 6521 - 7708 - 6977 - 4949 |
Quảng Ninh 15/04/2014 |
Giải sáu: 630 - 572 - 553 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải tư: 3435 - 3612 - 3553 - 9331 Giải sáu: 153 - 835 - 568 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải sáu: 453 - 263 - 533 |
Quảng Ninh 01/04/2014 |
Giải bảy: 98 - 30 - 96 - 53 |
Hà Nội 27/03/2014 |
Giải ba: 46253 - 57130 - 81527 - 38339 - 97001 - 98901 |
Bắc Ninh 26/03/2014 |
Giải ba: 39455 - 65636 - 47748 - 63440 - 44253 - 40121 |
Nam Định 22/03/2014 |
Giải năm: 0833 - 0753 - 6293 - 9144 - 2335 - 7533 |
Hải Phòng 21/03/2014 |
Giải ĐB: 75253 |
Hà Nội 20/03/2014 |
Giải sáu: 253 - 687 - 852 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/04/2024
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
|
|
|