|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 56 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2014 -
25/04/2014
Hà Nội 24/04/2014 |
Giải ba: 37256 - 06612 - 29169 - 40433 - 93733 - 66997 |
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải ba: 20486 - 36994 - 20197 - 87256 - 42575 - 24397 |
Quảng Ninh 22/04/2014 |
Giải năm: 4463 - 0158 - 0934 - 6635 - 0606 - 5556 |
Hải Phòng 18/04/2014 |
Giải năm: 4048 - 3178 - 4856 - 2779 - 3562 - 6207 |
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải ba: 19312 - 88069 - 38217 - 04933 - 81556 - 86454 |
Bắc Ninh 16/04/2014 |
Giải bảy: 60 - 56 - 20 - 25 |
Nam Định 12/04/2014 |
Giải ba: 26956 - 29268 - 50110 - 91847 - 01178 - 76938 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải bảy: 21 - 56 - 88 - 01 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải năm: 1756 - 2804 - 3208 - 1178 - 7342 - 1397 |
Bắc Ninh 02/04/2014 |
Giải năm: 1479 - 6856 - 8943 - 7882 - 0783 - 9932 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|