|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 66 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2014 -
20/04/2014
Nam Định 19/04/2014 |
Giải sáu: 320 - 266 - 326 |
Hải Phòng 18/04/2014 |
Giải ba: 85188 - 37548 - 60714 - 89427 - 58698 - 63266 |
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải năm: 8091 - 4566 - 9059 - 8160 - 4735 - 9939 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải sáu: 266 - 463 - 435 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải ba: 49751 - 99143 - 87704 - 87600 - 77264 - 03366 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải năm: 2708 - 7440 - 9906 - 6128 - 0066 - 3450 |
Hà Nội 27/03/2014 |
Giải tư: 8673 - 4366 - 1099 - 9133 |
Quảng Ninh 25/03/2014 |
Giải ba: 23602 - 56528 - 19849 - 78640 - 75830 - 60066 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|