|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 75 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2014 -
25/04/2014
Hải Phòng 25/04/2014 |
Giải nhì: 93426 - 56475 |
Hà Nội 24/04/2014 |
Giải năm: 7912 - 4828 - 5444 - 4396 - 3375 - 9293 |
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải ba: 20486 - 36994 - 20197 - 87256 - 42575 - 24397 |
Hà Nội 21/04/2014 |
Giải ba: 03696 - 67884 - 98975 - 29044 - 16344 - 97119 Giải sáu: 869 - 075 - 962 |
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải sáu: 875 - 759 - 804 |
Thái Bình 06/04/2014 |
Giải ba: 04127 - 94175 - 68569 - 95679 - 63467 - 09151 |
Hà Nội 03/04/2014 |
Giải tư: 8385 - 5375 - 8074 - 8129 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải năm: 4372 - 4808 - 7975 - 8913 - 7603 - 1110 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/03/2024
79
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
2 |
|
2 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
5 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|