|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 84 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2014 -
25/04/2014
Hải Phòng 25/04/2014 |
Giải năm: 5524 - 4784 - 8784 - 3955 - 3954 - 9219 |
Hà Nội 24/04/2014 |
Giải tư: 4684 - 0447 - 7773 - 7163 |
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải sáu: 894 - 184 - 233 |
Hà Nội 21/04/2014 |
Giải ba: 03696 - 67884 - 98975 - 29044 - 16344 - 97119 Giải tư: 8248 - 1141 - 7384 - 2068 |
Thái Bình 20/04/2014 |
Giải ba: 48305 - 35699 - 56784 - 50967 - 65663 - 28565 Giải bảy: 84 - 88 - 38 - 83 |
Bắc Ninh 16/04/2014 |
Giải ba: 47484 - 79058 - 88852 - 59003 - 89979 - 64115 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải nhì: 98384 - 08644 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải tư: 8540 - 3623 - 5841 - 7284 |
Hải Phòng 04/04/2014 |
Giải năm: 3887 - 0092 - 8654 - 3905 - 8484 - 5795 |
Hà Nội 31/03/2014 |
Giải ĐB: 53984 |
Bắc Ninh 26/03/2014 |
Giải nhì: 95784 - 16007 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|