|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2014 -
25/04/2014
Hà Nội 24/04/2014 |
Giải ba: 37256 - 06612 - 29169 - 40433 - 93733 - 66997 |
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải ba: 20486 - 36994 - 20197 - 87256 - 42575 - 24397 |
Quảng Ninh 22/04/2014 |
Giải sáu: 073 - 958 - 297 |
Hà Nội 21/04/2014 |
Giải năm: 9597 - 7017 - 3187 - 7764 - 1689 - 2598 |
Thái Bình 20/04/2014 |
Giải năm: 9086 - 9826 - 7409 - 1997 - 6840 - 5598 |
Hải Phòng 18/04/2014 |
Giải tư: 5252 - 8198 - 5249 - 7597 |
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải ba: 02542 - 17097 - 13300 - 99672 - 51885 - 77523 Giải sáu: 397 - 478 - 343 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải năm: 5297 - 5829 - 7230 - 0322 - 5996 - 6036 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải năm: 1756 - 2804 - 3208 - 1178 - 7342 - 1397 |
Nam Định 05/04/2014 |
Giải nhì: 86197 - 93943 |
Quảng Ninh 01/04/2014 |
Giải nhì: 83842 - 96697 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|