www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 16/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
092098
Giải nhất
38264
Giải nhì
51074
Giải ba
15881
87159
Giải tư
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
Giải năm
6490
Giải sáu
5199
3487
0079
Giải bảy
543
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
5,818
92 
4,634
3,6,7,843
 51,7,9
 63,4
5,874,9
1,980,1,4,7
5,7,990,2,8,9
 
Ngày: 09/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
199178
Giải nhất
58061
Giải nhì
12990
Giải ba
00745
88353
Giải tư
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
Giải năm
2715
Giải sáu
9014
5687
6499
Giải bảy
714
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
6142,5,6
 24
537,8
12,2,645
1,4,653
1,961,4,5
0,3,878
3,787
990,6,9
 
Ngày: 02/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
604114
Giải nhất
49803
Giải nhì
40524
Giải ba
05303
67104
Giải tư
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
Giải năm
3063
Giải sáu
7376
7851
8614
Giải bảy
042
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
8032,4
52,712,42
1,4,924
02,63 
0,12,2,542
8512,4,7
763
571,6
 80,5
 92
 
Ngày: 26/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
232218
Giải nhất
37648
Giải nhì
31945
Giải ba
83378
58503
Giải tư
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
Giải năm
7324
Giải sáu
7090
0999
5531
Giải bảy
042
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,902,3
3218
0,2,422,42,6
0,5312
2242,5,6,8
453
2,460
 78
1,4,78 
990,9
 
Ngày: 19/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
236644
Giải nhất
90567
Giải nhì
37062
Giải ba
84841
90396
Giải tư
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
Giải năm
8927
Giải sáu
6372
7713
4220
Giải bảy
381
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,1,4,6
8
10,1,32
6,720,4,6,7
12,333
2,441,4
 5 
2,961,2,7
2,672
 81
 96
 
Ngày: 12/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
640135
Giải nhất
98848
Giải nhì
04352
Giải ba
94813
18518
Giải tư
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
Giải năm
1433
Giải sáu
2236
8523
3389
Giải bảy
067
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 09
713,8
523
1,2,333,5,6
746,8
3,552,5,6
3,4,5,666,7
671,4
1,4892
0,829 
 
Ngày: 05/10/2023
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
378042
Giải nhất
73287
Giải nhì
73710
Giải ba
42682
28558
Giải tư
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
Giải năm
8215
Giải sáu
1966
7494
1834
Giải bảy
663
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,100
510,5,7
4,82 
6,934,8
3,5,942
151,4,82
663,6
1,7,877
3,5282,7
 93,4