|
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ TP. HCM
Thống kê tần suất trong
5 lần quay Xổ số TP. HCM (theo lô)
02 | 1.11% (1 lượt) |
04 | 1.11% (1 lượt) |
05 | 1.11% (1 lượt) |
06 | 1.11% (1 lượt) |
07 | 2.22% (2 lượt) |
08 | 1.11% (1 lượt) |
10 | 3.33% (3 lượt) |
12 | 1.11% (1 lượt) |
13 | 1.11% (1 lượt) |
17 | 3.33% (3 lượt) |
18 | 3.33% (3 lượt) |
19 | 1.11% (1 lượt) |
20 | 1.11% (1 lượt) |
22 | 2.22% (2 lượt) |
25 | 2.22% (2 lượt) |
26 | 1.11% (1 lượt) |
27 | 3.33% (3 lượt) |
28 | 1.11% (1 lượt) |
29 | 1.11% (1 lượt) |
30 | 1.11% (1 lượt) |
31 | 1.11% (1 lượt) |
34 | 1.11% (1 lượt) |
35 | 2.22% (2 lượt) |
37 | 3.33% (3 lượt) |
39 | 2.22% (2 lượt) |
40 | 1.11% (1 lượt) |
41 | 3.33% (3 lượt) |
42 | 1.11% (1 lượt) |
43 | 1.11% (1 lượt) |
44 | 1.11% (1 lượt) |
49 | 1.11% (1 lượt) |
52 | 1.11% (1 lượt) |
53 | 3.33% (3 lượt) |
56 | 1.11% (1 lượt) |
57 | 2.22% (2 lượt) |
58 | 2.22% (2 lượt) |
60 | 1.11% (1 lượt) |
61 | 2.22% (2 lượt) |
64 | 1.11% (1 lượt) |
67 | 1.11% (1 lượt) |
70 | 1.11% (1 lượt) |
71 | 1.11% (1 lượt) |
72 | 1.11% (1 lượt) |
76 | 1.11% (1 lượt) |
77 | 1.11% (1 lượt) |
78 | 3.33% (3 lượt) |
79 | 3.33% (3 lượt) |
80 | 2.22% (2 lượt) |
83 | 1.11% (1 lượt) |
84 | 2.22% (2 lượt) |
85 | 2.22% (2 lượt) |
87 | 1.11% (1 lượt) |
88 | 1.11% (1 lượt) |
90 | 1.11% (1 lượt) |
93 | 1.11% (1 lượt) |
94 | 1.11% (1 lượt) |
95 | 2.22% (2 lượt) |
97 | 1.11% (1 lượt) |
98 | 1.11% (1 lượt) |
99 | 1.11% (1 lượt) |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến ngày 23/11/2024
10 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
18 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
27 |
3 Lần |
Không tăng |
|
37 |
3 Lần |
Không tăng |
|
41 |
3 Lần |
Không tăng |
|
53 |
3 Lần |
Không tăng |
|
78 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
79 |
3 Lần |
Giảm 3
|
|
79 |
6 Lần |
Không tăng |
|
10 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
18 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
27 |
4 Lần |
Không tăng |
|
35 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
4 Lần |
Không tăng |
|
39 |
4 Lần |
Không tăng |
|
56 |
4 Lần |
Không tăng |
|
58 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
61 |
4 Lần |
Không tăng |
|
78 |
4 Lần |
Không tăng |
|
83 |
4 Lần |
Không tăng |
|
17 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
79 |
10 Lần |
Không tăng |
|
93 |
10 Lần |
Không tăng |
|
07 |
9 Lần |
Không tăng |
|
21 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
56 |
9 Lần |
Không tăng |
|
92 |
9 Lần |
Không tăng |
|
94 |
9 Lần |
Không tăng |
|
10 |
8 Lần |
Không tăng |
|
18 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
37 |
8 Lần |
Không tăng |
|
39 |
8 Lần |
Không tăng |
|
78 |
8 Lần |
Không tăng |
|
85 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
4 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
6 |
|
15 Lần |
6 |
|
3 |
3 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
5 |
|
11 Lần |
5 |
|
5 |
10 Lần |
6 |
|
7 Lần |
4 |
|
6 |
4 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
4 |
|
|
|
|