www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 30/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K5
Giải ĐB
925874
Giải nhất
20815
Giải nhì
21446
Giải ba
70498
23724
Giải tư
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
Giải năm
4749
Giải sáu
6715
2223
9285
Giải bảy
411
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
111,3,4,52
323,4
0,1,2,4
9
32
1,2,743,6,9
0,12,85 
46 
774,7
985
493,8
 
Ngày: 23/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
374911
Giải nhất
31779
Giải nhì
40960
Giải ba
78205
34039
Giải tư
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
Giải năm
7469
Giải sáu
5184
3421
7769
Giải bảy
650
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,5,605
1,210,1,42
721
 35,9
12,7,8,949
0,350
 60,92
 72,4,9
 84
3,4,62,794
 
Ngày: 16/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
324301
Giải nhất
11060
Giải nhì
63081
Giải ba
49459
83806
Giải tư
78741
21776
78398
52153
25752
42115
18329
Giải năm
4132
Giải sáu
1740
9424
6873
Giải bảy
545
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,601,6
0,4,815
3,524,7,9
5,732
240,1,5
1,452,3,9
0,760
273,6
981
2,598
 
Ngày: 09/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
717766
Giải nhất
82825
Giải nhì
07800
Giải ba
12963
31348
Giải tư
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
Giải năm
2140
Giải sáu
7838
0588
6191
Giải bảy
153
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
6,91 
625,7,8
5,636,8,9
 40,8
253
3,661,2,3,6
0,27 
2,3,4,888,9
3,891
 
Ngày: 02/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
397520
Giải nhất
69069
Giải nhì
99034
Giải ba
73132
51806
Giải tư
06164
83226
11202
04363
33035
62185
55896
Giải năm
0191
Giải sáu
6860
4364
2054
Giải bảy
994
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,602,6
91 
0,320,6
632,4,5
3,5,62,94 
3,854
0,2,6,960,3,42,6
9
 7 
 85
691,4,6
 
Ngày: 26/10/2023
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
882953
Giải nhất
17140
Giải nhì
97275
Giải ba
47836
78841
Giải tư
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
Giải năm
6052
Giải sáu
4987
3146
5229
Giải bảy
534
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,901
0,413
529
1,534,6
3,540,1,6
750,2,3,4
62
3,4,526 
875
987
290,8
 
Ngày: 19/10/2023
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
101232
Giải nhất
97261
Giải nhì
73246
Giải ba
58693
58534
Giải tư
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
Giải năm
7010
Giải sáu
5279
7282
5016
Giải bảy
473
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,600
6,7102,6
3,828
4,7,932,4
343,6
750
1,460,1
 71,3,5,9
282
793