www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 13/09/2023
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
433986
Giải nhất
75236
Giải nhì
57945
Giải ba
07163
00306
Giải tư
61562
76152
14916
70692
37372
84383
20086
Giải năm
6183
Giải sáu
7761
9424
8035
Giải bảy
161
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 06
6216
5,6,7,924
6,8235,6
245
3,452
0,1,3,82612,2,3,9
 72
 832,62
692
 
Ngày: 06/09/2023
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
942349
Giải nhất
96790
Giải nhì
85794
Giải ba
15935
46964
Giải tư
22392
47215
10812
03837
62631
66492
01900
Giải năm
2410
Giải sáu
6137
1321
8035
Giải bảy
021
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900
22,3,910,2,5
1,92212
 31,52,72
6,949
1,325 
 64
327 
 8 
490,1,22,4
 
Ngày: 30/08/2023
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
962328
Giải nhất
90799
Giải nhì
74534
Giải ba
88269
65764
Giải tư
07174
74175
44555
61135
72898
79420
56825
Giải năm
0953
Giải sáu
4416
1705
8384
Giải bảy
166
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
205
 16
220,2,5,8
534,5
3,6,7,84 
0,2,3,5
7
53,5
1,664,6,9
 74,5
2,984
6,998,9
 
Ngày: 23/08/2023
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
245338
Giải nhất
74802
Giải nhì
42679
Giải ba
29021
25458
Giải tư
23843
27182
54446
84038
32342
23424
87731
Giải năm
1583
Giải sáu
6362
9086
0188
Giải bảy
534
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,31 
0,4,5,6
8
21,4
4,831,4,82
2,342,3,6
 52,8
4,862
 79
32,5,882,3,6,8
79 
 
Ngày: 16/08/2023
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
757383
Giải nhất
06280
Giải nhì
14125
Giải ba
83263
49478
Giải tư
60099
53777
42015
74186
64103
60326
22827
Giải năm
8280
Giải sáu
8968
6044
5432
Giải bảy
332
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,8200,3
 15
3225,6,7
0,6,8322
444
1,25 
2,863,8
2,777,8
6,7802,3,6
999
 
Ngày: 09/08/2023
XSCT - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
360658
Giải nhất
72143
Giải nhì
10388
Giải ba
42696
14243
Giải tư
99097
21188
10401
08806
69786
22979
04845
Giải năm
2249
Giải sáu
7672
2695
9693
Giải bảy
633
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
01 
72 
0,3,42,933
 432,5,9
4,958
0,8,96 
972,9
5,8286,82
4,793,5,6,7
 
Ngày: 02/08/2023
XSCT - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
444766
Giải nhất
97620
Giải nhì
75179
Giải ba
85190
90551
Giải tư
91971
55184
12502
40554
97293
68397
79865
Giải năm
3099
Giải sáu
1978
2959
4750
Giải bảy
275
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,5,902
52,71 
020
93 
5,84 
6,750,12,4,9
665,6
971,5,8,9
784
5,7,990,3,7,9