www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 27/12/2023
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
125868
Giải nhất
14939
Giải nhì
74583
Giải ba
07278
36663
Giải tư
23419
63710
57838
55898
39097
19392
27247
Giải năm
9707
Giải sáu
4152
9727
7099
Giải bảy
640
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,407
 10,9
5,927
6,838,9
 40,7
 52,7
 63,8
0,2,4,5
9
78
3,6,7,983
1,3,992,7,8,9
 
Ngày: 20/12/2023
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
905764
Giải nhất
81495
Giải nhì
91598
Giải ba
57633
38051
Giải tư
41313
90487
41769
10821
73634
04528
72824
Giải năm
6608
Giải sáu
2233
7862
3142
Giải bảy
958
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,3,513
4,621,4,8
1,3231,32,4
2,3,642
951,8
 62,4,9
87 
0,2,5,987
695,8
 
Ngày: 13/12/2023
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
505614
Giải nhất
09716
Giải nhì
42406
Giải ba
48497
87005
Giải tư
14316
20891
96856
73563
33350
22430
29767
Giải năm
9545
Giải sáu
7133
4073
3903
Giải bảy
526
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,503,5,6
914,62
 26
0,3,6,7
9
30,3
145
0,450,6
0,12,2,563,7
6,973
 8 
 91,3,7
 
Ngày: 06/12/2023
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
488382
Giải nhất
39360
Giải nhì
42591
Giải ba
66696
27905
Giải tư
33677
81463
02759
93356
64091
79065
70166
Giải năm
0915
Giải sáu
9417
5711
0405
Giải bảy
212
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7052
1,9211,2,5,7
1,82 
63 
 4 
02,1,656,9
5,6,960,3,5,6
1,770,7
 82
5912,6
 
Ngày: 29/11/2023
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
370295
Giải nhất
91906
Giải nhì
32720
Giải ba
25578
03989
Giải tư
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
Giải năm
0028
Giải sáu
4139
0619
1824
Giải bảy
182
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6
 16,9
5,820,4,8
939
24 
5,952,5
0,1,769
876,8
2,782,7,9
1,3,6,893,5
 
Ngày: 22/11/2023
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
527815
Giải nhất
50730
Giải nhì
71505
Giải ba
60145
37801
Giải tư
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
Giải năm
8382
Giải sáu
0799
7180
7162
Giải bảy
090
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,8,901,2,5
0,315,6
0,2,4,6
8
22
730,1,7
 42,5
0,1,45 
1,962
373
 80,2
990,6,9
 
Ngày: 15/11/2023
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
671811
Giải nhất
08462
Giải nhì
07744
Giải ba
10761
21681
Giải tư
95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311
Giải năm
5130
Giải sáu
4768
3034
4309
Giải bảy
361
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
309
12,5,62,8112
6,923,62,9
230,4
3,444,8
 51
22612,2,8
 7 
4,681
0,292