www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 22/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K4
Giải ĐB
12954
Giải nhất
86890
Giải nhì
20107
Giải ba
30446
49058
Giải tư
60454
75243
07871
10214
32462
08903
71791
Giải năm
2271
Giải sáu
7930
3336
3445
Giải bảy
251
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,903,7
5,72,914
6,92 
0,430,6
1,5243,5,6
451,42,8
3,462
0712
58 
 90,1,2
 
Ngày: 15/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K3
Giải ĐB
34313
Giải nhất
39330
Giải nhì
05405
Giải ba
28427
98924
Giải tư
09444
31040
91798
29506
44767
88351
51189
Giải năm
4934
Giải sáu
7137
5151
3526
Giải bảy
043
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,405,6
5213
924,6,7
1,430,4,7
2,3,440,3,4
0512
0,267
2,3,67 
989
892,8
 
Ngày: 08/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K2
Giải ĐB
119966
Giải nhất
11622
Giải nhì
92652
Giải ba
01808
01533
Giải tư
28939
51068
50762
91775
34001
70017
28115
Giải năm
1853
Giải sáu
8906
3345
9946
Giải bảy
499
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,8
0,815,7
2,5,622
3,533,9
 45,6
1,4,752,3
0,4,662,6,8
175
0,681
3,999
 
Ngày: 01/02/2009
XSDL - Loại vé: L:02K1
Giải ĐB
114969
Giải nhất
77254
Giải nhì
48454
Giải ba
16365
99953
Giải tư
43378
88939
58030
81218
74315
69835
29875
Giải năm
7745
Giải sáu
9393
7221
3316
Giải bảy
828
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
30 
215,6,8
 21,8
5,930,5,9
5245
1,3,4,6
72
53,42
165,9
 752,8
1,2,78 
3,693
 
Ngày: 25/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K4
Giải ĐB
389608
Giải nhất
75818
Giải nhì
70990
Giải ba
93006
20889
Giải tư
91387
39848
25478
74225
36498
53197
49944
Giải năm
7701
Giải sáu
4732
7648
8068
Giải bảy
609
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
901,6,8,9
018
3,525
 32
444,82
252
068
8,978
0,1,42,6
7,9
87,9
0,890,7,8
 
Ngày: 18/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K3
Giải ĐB
365191
Giải nhất
08923
Giải nhì
84395
Giải ba
85655
02061
Giải tư
97702
87676
69468
89300
88018
20716
70536
Giải năm
7922
Giải sáu
3178
1928
8488
Giải bảy
490
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
6,916,8
0,2,822,3,8
236
 4 
5,955
1,3,761,8
 76,8
1,2,6,7
8
82,8
 90,1,5
 
Ngày: 11/01/2009
XSDL - Loại vé: L:01K2
Giải ĐB
41634
Giải nhất
98303
Giải nhì
89916
Giải ba
34984
05830
Giải tư
22712
51026
13689
55433
42608
36585
66845
Giải năm
8371
Giải sáu
7239
1940
7884
Giải bảy
850
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,503,8
712,6
1,426
0,330,3,4,9
3,8240,2,5
4,850
1,26 
 71
0842,5,9
3,89