www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 30/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
414782
Giải nhất
18050
Giải nhì
62524
Giải ba
11686
42064
Giải tư
54924
74014
72646
76609
06952
25994
40370
Giải năm
4278
Giải sáu
6151
8659
5233
Giải bảy
395
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,709
514,8
5,8242
333
1,22,6,946
950,1,2,9
4,864
 70,8
1,782,6
0,594,5
 
Ngày: 23/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
819875
Giải nhất
47266
Giải nhì
48352
Giải ba
75369
14268
Giải tư
40844
21147
30763
49176
75877
07990
74852
Giải năm
9431
Giải sáu
3254
0002
3032
Giải bảy
615
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
902
315,9
0,3,522 
631,2
4,544,7
1,7522,4
6,763,6,8,9
4,775,6,7
68 
1,690
 
Ngày: 16/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
993488
Giải nhất
79920
Giải nhì
88068
Giải ba
44413
76736
Giải tư
02718
07646
37154
04898
41079
59235
97230
Giải năm
5011
Giải sáu
8043
9895
7075
Giải bảy
171
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,711,3,8
 20,5
1,430,5,6
543,6
2,3,7,954
3,468
 71,5,9
1,6,8,988
795,8
 
Ngày: 09/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
923383
Giải nhất
62272
Giải nhì
49216
Giải ba
76467
33622
Giải tư
18103
44983
24979
75044
37968
61014
31564
Giải năm
2575
Giải sáu
0144
4915
1461
Giải bảy
864
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
803
614,5,6
2,722
0,823 
1,42,62442
1,75 
161,42,7,8
672,5,9
680,32
79 
 
Ngày: 02/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
464961
Giải nhất
69137
Giải nhì
04107
Giải ba
17849
66129
Giải tư
81976
74808
31714
65953
99980
23806
89816
Giải năm
2395
Giải sáu
8216
7215
2625
Giải bảy
303
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
803,6,7,8
614,52,62
 25,9
0,537
149
12,2,953
0,12,761
0,376
080
2,495
 
Ngày: 26/03/2014
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
854368
Giải nhất
88432
Giải nhì
36255
Giải ba
22881
42318
Giải tư
12218
49858
71466
39775
56102
98905
76139
Giải năm
2993
Giải sáu
4092
3384
1403
Giải bảy
711
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5
1,811,82
0,3,92 
0,932,9
84 
0,5,755,8
666,82
 75
12,5,6281,4
392,3
 
Ngày: 19/03/2014
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
756810
Giải nhất
15421
Giải nhì
95785
Giải ba
36493
53465
Giải tư
26039
79713
81719
30387
90632
44604
32632
Giải năm
3410
Giải sáu
3166
3773
8717
Giải bảy
831
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1204
2,3102,3,7,9
3221
1,7,931,22,9
0,444
6,85 
665,6
1,873
 85,7
1,393