Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Chủ nhật
15/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C12
45
717
1262
4734
0476
5954
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
64706
16526
17583
18403
561143
Kiên Giang
12K3
98
766
8812
2101
8343
2445
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
76507
49847
68732
31198
222664
Đà Lạt
ĐL12K3
58
791
7764
0906
1895
7273
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
05135
23672
70907
06876
910931
Chủ nhật
08/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B12
05
025
1933
8281
2388
5759
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
47191
50406
08722
48185
567357
Kiên Giang
12K2
78
623
3254
8660
7777
5482
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
00544
21885
30917
76245
916397
Đà Lạt
ĐL12K2
96
963
4215
3942
8192
4694
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
03906
65227
86646
21979
901676
Chủ nhật
01/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A12
03
331
8933
4968
1228
0726
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
26366
66190
72924
54260
310354
Kiên Giang
12K1
03
238
6312
8909
3691
3398
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
77553
00901
40763
36775
066278
Đà Lạt
ĐL12K1
53
865
6504
6518
1382
4866
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
05133
95754
56741
60484
174941
Chủ nhật
24/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D11
80
914
7352
6736
2732
8457
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
88610
68630
99600
95464
530452
Kiên Giang
11K4
96
799
5971
2288
5453
4160
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
33544
49478
20050
80592
814764
Đà Lạt
ĐL11K4
65
321
0030
0023
4195
6251
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
59165
62399
84240
56808
816791
Chủ nhật
17/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C11
48
806
1420
9461
9506
0907
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
85158
08199
32992
12936
271382
Kiên Giang
11K3
26
721
6182
5600
4095
0558
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
89963
84048
01199
13545
833062
Đà Lạt
ĐL11K3
98
370
8489
5295
2116
9021
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
56253
58569
02637
33444
688830
Chủ nhật
10/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B11
00
795
0576
3683
9995
2350
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
83381
54363
29928
17819
323440
Kiên Giang
11K2
76
500
4891
5512
9770
7692
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
02720
62888
17998
44077
319855
Đà Lạt
ĐL11K2
81
530
8895
5233
5731
2121
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
91900
23446
54636
04863
909254
Chủ nhật
03/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A11
01
517
6292
1550
0485
8897
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
37515
32774
25829
23173
329174
Kiên Giang
11K1
13
358
3049
8608
1840
5152
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
38294
25144
06718
37511
645811
Đà Lạt
ĐL11K1
39
236
9216
7691
5075
0224
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
33936
59154
37423
93769
657330