KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
10/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
24
832
4469
1007
8137
1078
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
61917
46595
55714
92831
870277
Quảng Nam
XSQNM
83
303
3846
7830
7864
2225
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
53939
55549
89805
60445
558731
Thứ hai
09/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
731
4701
3469
2166
2415
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
56573
14765
28278
32327
518085
Thừa T. Huế
XSTTH
89
830
8102
2605
0839
4204
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
43806
80918
25879
40112
934314
Chủ nhật
08/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
77
823
7662
7187
2623
2233
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
87558
99338
37434
78899
857564
Khánh Hòa
XSKH
72
625
2656
4137
8798
2772
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
58742
66240
34090
16011
595848
Thừa T. Huế
XSTTH
27
979
4190
0997
5023
4674
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
38736
63890
72077
91867
519652
Thứ bảy
07/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
29
673
8032
3561
6923
8268
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
96531
47925
04675
52625
214943
Quảng Ngãi
XSQNG
99
167
5642
2029
2678
0515
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
46169
05550
04708
41430
515216
Đắk Nông
XSDNO
72
499
8202
4883
5169
5153
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
86353
49032
86396
40595
205902
Thứ sáu
06/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
677
5228
7223
9964
5412
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
32117
49117
85151
93774
601976
Ninh Thuận
XSNT
03
002
4295
4969
6592
9343
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
17977
01098
25587
25914
817558
Thứ năm
05/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
447
4224
4943
3128
1106
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
05301
96021
57248
12151
716545
Quảng Trị
XSQT
31
276
5983
9281
8330
2397
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
52724
37460
41802
06459
242744
Quảng Bình
XSQB
98
261
0826
0262
2206
9406
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
90119
75946
15235
92032
129285
Thứ tư
04/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
450
3370
8331
6094
7006
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
95280
85745
34801
89077
894937
Khánh Hòa
XSKH
07
429
8808
0188
3330
1826
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
75398
04110
30396
98981
889586