KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
27/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
878
3644
0191
2801
4946
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
68812
68288
44300
65300
582478
Khánh Hòa
XSKH
90
144
8909
0404
3531
0137
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
52819
30546
59275
21084
999670
Thứ ba
26/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
38
925
0314
1603
8752
0410
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
54565
01007
91539
30575
691635
Quảng Nam
XSQNM
65
557
8882
7954
8451
3612
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
56046
31473
16334
72045
172564
Thứ hai
25/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
54
103
9588
5941
1191
0829
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
24632
55531
26255
99982
020768
Thừa T. Huế
XSTTH
77
645
9158
9116
9486
9129
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
54583
03210
74443
11652
312662
Chủ nhật
24/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
600
2671
7935
5262
6296
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
55561
10117
75819
83293
735091
Khánh Hòa
XSKH
10
655
2516
4571
2537
0784
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
04615
91319
14276
30279
890780
Thừa T. Huế
XSTTH
13
040
0888
3347
9744
2495
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
13060
70169
41687
22749
369412
Thứ bảy
23/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
199
3784
8483
4651
2121
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
89355
24462
40265
47689
477718
Quảng Ngãi
XSQNG
83
415
6879
0088
7317
6850
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
58900
01540
12820
88741
122218
Đắk Nông
XSDNO
41
422
9321
8124
8472
6905
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
98272
81617
14809
48047
387200
Thứ sáu
22/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
415
3117
8485
2521
4450
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
06022
45086
22393
48320
722291
Ninh Thuận
XSNT
25
216
4723
7565
0414
4655
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
19874
23699
31756
96782
127000
Thứ năm
21/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
990
4030
2808
5310
7440
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
41777
94037
41651
17420
172279
Quảng Trị
XSQT
38
114
5854
0042
2565
4476
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
43938
96099
56554
36079
891413
Quảng Bình
XSQB
79
268
1762
6376
4110
8073
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
47563
66619
71073
85734
654534