www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 01/05/2024
2LM-4LM-11LM-12LM-1LM-15LM-18LM-20LM
Giải ĐB
72031
Giải nhất
10292
Giải nhì
46130
26589
Giải ba
90676
42039
96046
05589
71405
98943
Giải tư
7618
6107
6935
4766
Giải năm
2832
7333
5398
2863
9727
6282
Giải sáu
476
452
577
Giải bảy
95
61
60
97
ChụcSốĐ.Vị
3,605,7
3,618
3,5,8,927
3,4,630,1,2,3
5,9
 43,6
0,3,952
4,6,7260,1,3,6
0,2,7,9762,7
1,982,92
3,8292,5,7,8
 
Ngày: 24/04/2024
8LC-13LC-3LC-14LC-18LC-1LC-12LC-2LC
Giải ĐB
69952
Giải nhất
12165
Giải nhì
74557
28269
Giải ba
17544
31458
29961
71554
18326
20760
Giải tư
6441
9828
9610
1054
Giải năm
3082
9422
4364
8493
2653
5224
Giải sáu
382
567
101
Giải bảy
82
60
50
47
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6201
0,4,610
2,5,8322,4,6,8
5,93 
2,4,52,641,4,7
650,2,3,42
7,8
2602,1,4,5
7,9
4,5,67 
2,5823
693
 
Ngày: 17/04/2024
5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU
Giải ĐB
90289
Giải nhất
19874
Giải nhì
24789
50177
Giải ba
84160
84250
66154
14306
03341
85969
Giải tư
3241
9829
9103
6240
Giải năm
5674
7671
0218
3300
5133
6434
Giải sáu
317
228
892
Giải bảy
47
40
90
27
ChụcSốĐ.Vị
0,42,5,6
9
00,3,6
42,717,8
927,8,9
0,333,4
3,5,72402,12,7
 50,4
060,9
1,2,4,771,42,7
1,2892
2,6,8290,2
 
Ngày: 10/04/2024
18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM
Giải ĐB
14138
Giải nhất
62724
Giải nhì
54157
96213
Giải ba
14362
89770
55669
50544
04462
48939
Giải tư
4062
5079
6608
7155
Giải năm
7402
1236
4922
4421
2178
9253
Giải sáu
552
247
722
Giải bảy
12
45
75
97
ChụcSốĐ.Vị
702,8
212,3
0,1,22,5
63
21,22,4
1,536,8,9
2,444,5,7
4,5,752,3,5,7
3623,9
4,5,970,5,8,9
0,3,78 
3,6,797
 
Ngày: 03/04/2024
20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC
Giải ĐB
67364
Giải nhất
05538
Giải nhì
43309
50971
Giải ba
42539
81311
58310
75139
27406
83349
Giải tư
1179
2067
4473
0517
Giải năm
3595
0881
7332
8196
3209
2509
Giải sáu
732
624
838
Giải bảy
93
94
15
22
ChụcSốĐ.Vị
106,93
1,7,810,1,5,7
2,3222,4
7,9322,82,92
2,6,949
1,95 
0,964,7
1,671,3,9
3281
03,32,4,793,4,5,6
 
Ngày: 27/03/2024
5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU
Giải ĐB
20645
Giải nhất
21356
Giải nhì
10211
33955
Giải ba
57214
47997
59028
91075
81886
34229
Giải tư
7518
6879
1586
7174
Giải năm
4802
1007
6479
7659
8416
7869
Giải sáu
187
087
674
Giải bảy
84
38
18
25
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
111,4,6,82
025,8,9
 38
1,72,845
2,4,5,755,6,9
1,5,8269
0,82,9742,5,92
12,2,384,62,72
2,5,6,7297
 
Ngày: 20/03/2024
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM
Giải ĐB
35144
Giải nhất
48573
Giải nhì
21404
25165
Giải ba
28375
09425
17538
21595
56954
36845
Giải tư
2361
7750
2414
2861
Giải năm
8305
7081
7715
2463
0729
3143
Giải sáu
271
623
926
Giải bảy
87
23
54
37
ChụcSốĐ.Vị
504,5
62,7,814,5
 232,5,6,9
22,4,6,737,8
0,1,4,5243,4,5
0,1,2,4
6,7,9
50,42
2612,3,5
3,871,3,5
381,7
295