www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 01/05/2024
XSST - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
393889
Giải nhất
10271
Giải nhì
11702
Giải ba
32101
50340
Giải tư
70661
33297
69956
54531
94119
70890
94493
Giải năm
1976
Giải sáu
1539
8403
9576
Giải bảy
125
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,9201,2,3
0,3,6,719
025
0,931,9
 40
256
5,7261
971,62
 89
1,3,8902,3,7
 
Ngày: 24/04/2024
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
686889
Giải nhất
99805
Giải nhì
80583
Giải ba
27992
41004
Giải tư
01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728
Giải năm
4371
Giải sáu
0979
5587
4688
Giải bảy
889
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6,7
9
6,71 
928
83 
04 
0,7,85 
061,8
0,871,5,9
2,6,883,5,7,8
92
0,7,8292
 
Ngày: 17/04/2024
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
074764
Giải nhất
41388
Giải nhì
25938
Giải ba
31047
13061
Giải tư
16374
00215
41541
57610
60921
27993
51714
Giải năm
9943
Giải sáu
6566
3205
3147
Giải bảy
132
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
105
2,4,610,4,5
321
4,932,8
1,6,741,3,72
0,15 
661,4,6
4274
3,888,9
893
 
Ngày: 10/04/2024
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
940716
Giải nhất
74107
Giải nhì
92252
Giải ba
73778
60988
Giải tư
25237
50956
04332
64243
87093
24999
53108
Giải năm
8843
Giải sáu
1589
9819
2705
Giải bảy
048
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,8
 16,9
3,52 
42,932,7
 432,8
0,752,6
1,56 
0,375,8
0,4,7,888,9
1,8,993,9
 
Ngày: 03/04/2024
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
029677
Giải nhất
59881
Giải nhì
43289
Giải ba
90390
53116
Giải tư
84125
59536
49268
42936
83913
06570
98998
Giải năm
6797
Giải sáu
3550
5050
4603
Giải bảy
766
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
52,7,903
813,6
525
0,1362
 4 
2502,2
1,32,666,8
7,970,7
6,981,9
890,7,8
 
Ngày: 27/03/2024
XSST - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
545740
Giải nhất
61061
Giải nhì
50682
Giải ba
38944
33037
Giải tư
60111
63825
67113
30597
88437
20903
17635
Giải năm
8183
Giải sáu
0398
4933
6721
Giải bảy
440
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4203
1,2,611,3
5,821,5
0,1,3,833,5,72
4402,4
2,352
 61
32,97 
982,3
 97,8
 
Ngày: 20/03/2024
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
119537
Giải nhất
80497
Giải nhì
55439
Giải ba
75316
79046
Giải tư
38147
94160
62009
83279
86774
62781
90468
Giải năm
6386
Giải sáu
4833
9536
7022
Giải bảy
933
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
609
816,9
222
32332,6,7,9
746,7
 5 
1,3,4,860,8
3,4,974,9
681,6
0,1,3,797