www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 28/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
838992
Giải nhất
98899
Giải nhì
06754
Giải ba
80112
98791
Giải tư
24494
68331
62164
16423
43208
30307
23444
Giải năm
9506
Giải sáu
8681
3865
7136
Giải bảy
366
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
3,8,912
1,923
231,6
4,5,6,944
6254
0,3,664,52,6
07 
081
991,2,4,9
 
Ngày: 21/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
447539
Giải nhất
04203
Giải nhì
66225
Giải ba
50436
05816
Giải tư
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
Giải năm
1865
Giải sáu
9569
0892
0703
Giải bảy
664
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,802,32
3,416
0,6,925
0230,1,6,9
641
2,6,85 
1,362,4,5,9
97 
 80,5
3,692,7
 
Ngày: 14/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
259354
Giải nhất
03110
Giải nhì
43586
Giải ba
32083
10310
Giải tư
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
Giải năm
6557
Giải sáu
5237
5429
7601
Giải bảy
564
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,5
0,9102
029
837
5,649
054,6,7
5,864,9
3,5,777,9
 83,6
2,4,6,791
 
Ngày: 07/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
333007
Giải nhất
74473
Giải nhì
38160
Giải ba
00618
67719
Giải tư
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
Giải năm
9196
Giải sáu
9607
1842
1506
Giải bảy
737
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,72
812,8,9
1,425,6
7372,9
842
25 
0,2,960
02,3273
181,4
1,396
 
Ngày: 31/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
918148
Giải nhất
06170
Giải nhì
28404
Giải ba
94525
31365
Giải tư
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
Giải năm
1636
Giải sáu
0674
0021
4715
Giải bảy
574
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
704,7
2,415
3,821,5
 32,5,6,8
0,72,941,8
1,2,3,65 
365
0,770,42,7
3,482
 94
 
Ngày: 24/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
299820
Giải nhất
74867
Giải nhì
33024
Giải ba
00241
49783
Giải tư
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
Giải năm
4191
Giải sáu
7540
7344
2449
Giải bảy
933
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
4,917
920,4
3,4,833,7
2,4240,1,3,42
5,9
45 
 67
1,3,670
883,8
491,2
 
Ngày: 17/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
310585
Giải nhất
39335
Giải nhì
47379
Giải ba
53903
40288
Giải tư
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
Giải năm
0872
Giải sáu
8914
7905
4843
Giải bảy
952
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
303,5
414,5,7,9
5,72 
0,430,4,5,7
1,341,3
0,1,3,5
8
52,5
 6 
1,372,9
885,8
1,79