|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20XS-8XS-18XS-17XS-10XS-7XS-4XS-6XS
|
Giải ĐB |
67746 |
Giải nhất |
31498 |
Giải nhì |
18015 49463 |
Giải ba |
94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
Giải tư |
8351 9757 2570 4230 |
Giải năm |
6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
Giải sáu |
921 200 785 |
Giải bảy |
26 86 20 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 72 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5 | 1 | 5 | | 2 | 0,1,6,8 | 6,9 | 3 | 0,4 | 3,8 | 4 | 0,6 | 1,7,8 | 5 | 1,7 | 2,4,8 | 6 | 3 | 5,9 | 7 | 02,5 | 2,92 | 8 | 4,5,6 | 0,92 | 9 | 3,7,82,92 |
|
3XR-20XR-1XR-6XR-5XR-14XR-7XR-19XR
|
Giải ĐB |
83662 |
Giải nhất |
64347 |
Giải nhì |
15362 03313 |
Giải ba |
50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
Giải tư |
2779 1967 8467 1875 |
Giải năm |
7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
Giải sáu |
460 290 143 |
Giải bảy |
89 06 05 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63,7,9 | 0 | 4,5,6 | 62 | 1 | 3 | 62,7 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | | 0 | 6 | 03,12,22,72 | 4,62,9 | 7 | 0,2,5,9 | | 8 | 4,9 | 7,8 | 9 | 0,3,5,7 |
|
17XQ-9XQ-11XQ-12XQ-7XQ-8XQ-16XQ-6XQ
|
Giải ĐB |
24735 |
Giải nhất |
50844 |
Giải nhì |
55402 90127 |
Giải ba |
58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
Giải tư |
4560 7943 1461 4194 |
Giải năm |
7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
Giải sáu |
282 121 772 |
Giải bảy |
59 28 39 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | 1,2,3,6 | 1 | 1,2 | 0,1,7,8 | 2 | 1,3,5,7 8 | 2,4,7 | 3 | 1,5,92 | 0,4,92 | 4 | 3,4 | 2,3,5,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 0,1 | 2 | 7 | 2,3,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,32,5 | 9 | 42,5 |
|
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
|
Giải ĐB |
93376 |
Giải nhất |
06046 |
Giải nhì |
42955 75105 |
Giải ba |
17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Giải tư |
3216 1512 4084 6804 |
Giải năm |
8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Giải sáu |
990 523 985 |
Giải bảy |
04 53 96 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,5,7 | 1,7,8 | 1 | 1,2,6,9 | 1 | 2 | 32,6,7 | 22,5,9 | 3 | | 02,4,8 | 4 | 4,6 | 0,5,8 | 5 | 3,5,6,7 | 1,2,4,5 7,9 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN
|
Giải ĐB |
30676 |
Giải nhất |
10079 |
Giải nhì |
58506 72999 |
Giải ba |
47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
Giải tư |
1576 7396 7018 4138 |
Giải năm |
8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Giải sáu |
422 480 345 |
Giải bảy |
82 30 56 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8,9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 8 | 2,6,7,8 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 02,8 | 0 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 6,9 | 0,5,6,72 9 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 2,62,9 | 0,1,2,3 9 | 8 | 0,2 | 5,7,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM
|
Giải ĐB |
85330 |
Giải nhất |
00116 |
Giải nhì |
46312 54286 |
Giải ba |
19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
Giải tư |
3894 2602 8270 9083 |
Giải năm |
1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
Giải sáu |
391 346 279 |
Giải bảy |
89 03 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,7,8 | 9 | 1 | 22,3,6 | 0,12 | 2 | | 0,1,82 | 3 | 0 | 4,8,9 | 4 | 4,6,72 | 5 | 5 | 5,6 | 1,4,5,8 | 6 | 7 | 0,42,6 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 32,4,6,9 | 7,8,92 | 9 | 1,4,92 |
|
13XL-1XL-7XL-16XL-12XL-6XL-4XL-14XL
|
Giải ĐB |
74465 |
Giải nhất |
51047 |
Giải nhì |
77204 52817 |
Giải ba |
11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
Giải tư |
3950 8918 4425 1762 |
Giải năm |
5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Giải sáu |
258 306 543 |
Giải bảy |
60 78 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 2,4,6 | 5 | 1 | 72,8 | 0,4,62 | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 0,9 | 0,9 | 4 | 2,3,7 | 2,6 | 5 | 0,1,3,8 9 | 0,7,9 | 6 | 0,22,5 | 12,4 | 7 | 6,8 | 1,5,7,8 | 8 | 0,8 | 3,5 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|