www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai

Ngày: 01/05/2024
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
117281
Giải nhất
59000
Giải nhì
06375
Giải ba
07732
00551
Giải tư
86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755
Giải năm
5403
Giải sáu
1810
6897
1694
Giải bảy
655
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3
5,810
3,826
0,932
94 
52,750,1,52
2,6,866
975
 81,2,6,9
893,4,7
 
Ngày: 24/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
159380
Giải nhất
37499
Giải nhì
72208
Giải ba
42657
45390
Giải tư
55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160
Giải năm
0493
Giải sáu
3710
8154
0910
Giải bảy
710
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
13,6,8,908
1103,1
329
932
5246
9542,7
460,8
57 
0,680
2,990,3,5,9
 
Ngày: 17/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
461037
Giải nhất
99898
Giải nhì
19518
Giải ba
67229
66894
Giải tư
76918
51601
26010
38853
30389
04881
85544
Giải năm
8031
Giải sáu
3505
9927
1632
Giải bảy
740
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,401,2,5
0,3,810,82
0,327,9
531,2,7
4,940,4
053
 6 
2,37 
12,981,9
2,894,8
 
Ngày: 10/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
893144
Giải nhất
67926
Giải nhì
30674
Giải ba
18129
09560
Giải tư
88031
44882
98841
86298
84584
30857
90723
Giải năm
4249
Giải sáu
6211
6412
1046
Giải bảy
643
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,3,411,2,7
1,823,6,9
2,431
4,7,841,3,4,6
9
 57
2,460
1,574
982,4
2,498
 
Ngày: 03/04/2024
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
900047
Giải nhất
11122
Giải nhì
86673
Giải ba
17036
92876
Giải tư
84218
28434
12461
99520
50326
41555
18003
Giải năm
2284
Giải sáu
8157
4353
0007
Giải bảy
659
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
203,7
618
220,2,6
0,5,734,5,6
3,847
3,553,5,7,9
2,3,761
0,4,573,6
184
59 
 
Ngày: 27/03/2024
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
641923
Giải nhất
99781
Giải nhì
25628
Giải ba
46352
72199
Giải tư
05905
87409
77452
05699
36419
38257
20583
Giải năm
3423
Giải sáu
8030
9240
5594
Giải bảy
217
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,4,605,9
817,9
52232,8
22,830
940
0522,7
 60
1,57 
281,3
0,1,9294,92
 
Ngày: 20/03/2024
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
025092
Giải nhất
74199
Giải nhì
82454
Giải ba
96339
91111
Giải tư
94047
44269
35651
96558
48957
15607
17465
Giải năm
9928
Giải sáu
3438
5626
0319
Giải bảy
571
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,5,711,9
925,6,8
 38,9
547
2,651,4,7,8
265,9
0,4,571
2,3,58 
1,3,6,992,9