|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC
|
Giải ĐB |
67364 |
Giải nhất |
05538 |
Giải nhì |
43309 50971 |
Giải ba |
42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tư |
1179 2067 4473 0517 |
Giải năm |
3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáu |
732 624 838 |
Giải bảy |
93 94 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,93 | 1,7,8 | 1 | 0,1,5,7 | 2,32 | 2 | 2,4 | 7,9 | 3 | 22,82,92 | 2,6,9 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | | 0,9 | 6 | 4,7 | 1,6 | 7 | 1,3,9 | 32 | 8 | 1 | 03,32,4,7 | 9 | 3,4,5,6 |
|
3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB
|
Giải ĐB |
62909 |
Giải nhất |
09387 |
Giải nhì |
23902 06705 |
Giải ba |
05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tư |
1057 4955 1981 8866 |
Giải năm |
8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáu |
262 654 029 |
Giải bảy |
65 86 54 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6,9 | 8,9 | 1 | 4 | 0,62,7 | 2 | 8,9 | 8 | 3 | 5 | 1,52 | 4 | 8,9 | 0,3,5,6 | 5 | 42,5,72 | 0,6,8 | 6 | 22,5,6 | 52,7,8 | 7 | 2,7 | 2,4 | 8 | 0,1,3,6 7 | 0,2,4 | 9 | 1 |
|
7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA
|
Giải ĐB |
19052 |
Giải nhất |
64293 |
Giải nhì |
66910 37980 |
Giải ba |
03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tư |
1490 6212 7679 2105 |
Giải năm |
4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáu |
559 345 633 |
Giải bảy |
09 93 06 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,5,6,9 | | 1 | 0,22 | 0,12,4,5 | 2 | | 3,6,8,92 | 3 | 3,82 | 5 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 2,4,7,92 | 0,6 | 6 | 3,6 | 5,9 | 7 | 9 | 32 | 8 | 0,3 | 0,52,7,9 | 9 | 0,32,7,9 |
|
12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ
|
Giải ĐB |
36909 |
Giải nhất |
46217 |
Giải nhì |
56679 32203 |
Giải ba |
29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tư |
5581 4902 3035 7503 |
Giải năm |
2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáu |
183 311 228 |
Giải bảy |
69 90 28 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,32,9 | 1,7,82,9 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | 6,7,82 | 02,8 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 6,7 | 3 | 5 | 7,9 | 2,4 | 6 | 9 | 1,2,4,5 8 | 7 | 1,4,9 | 22,8 | 8 | 12,3,7,8 | 0,5,6,7 | 9 | 0,1 |
|
6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY
|
Giải ĐB |
62135 |
Giải nhất |
21141 |
Giải nhì |
45857 86656 |
Giải ba |
70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tư |
7920 9023 7131 8460 |
Giải năm |
3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáu |
752 057 840 |
Giải bảy |
96 94 29 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 9 | 1,32,42 | 1 | 1,7 | 5,7 | 2 | 02,3,6,9 | 2,3 | 3 | 12,3,5 | 4,9 | 4 | 0,12,4 | 3,6 | 5 | 2,6,72 | 2,5,9 | 6 | 0,5,7 | 1,52,6 | 7 | 2 | | 8 | | 0,2,9 | 9 | 4,6,9 |
|
7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX
|
Giải ĐB |
37869 |
Giải nhất |
01431 |
Giải nhì |
07900 66341 |
Giải ba |
81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tư |
4618 5541 1854 0752 |
Giải năm |
4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáu |
717 867 363 |
Giải bảy |
05 67 87 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | 1,3,42 | 1 | 1,7,8 | 5,6 | 2 | 7,9 | 5,6 | 3 | 1 | 5 | 4 | 12,7,9 | 0 | 5 | 2,3,4 | 8,9 | 6 | 2,3,72,9 | 1,2,4,62 8 | 7 | 92 | 1 | 8 | 6,7,9 | 2,4,6,72 8 | 9 | 0,6 |
|
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
|
Giải ĐB |
49879 |
Giải nhất |
61196 |
Giải nhì |
55813 26560 |
Giải ba |
66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tư |
0689 1252 7970 1626 |
Giải năm |
4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáu |
800 015 450 |
Giải bảy |
07 82 98 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 9 | 0 | 0,3,7 | 6,9 | 1 | 3,5 | 5,8 | 2 | 62,8 | 0,1,8 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 1,82,9 | 5 | 0,2,8 | 22,8,9 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 0,9 | 2,5,9 | 8 | 2,3,52,6 9 | 7,8 | 9 | 0,1,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|