|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29224 |
Giải nhất |
52699 |
Giải nhì |
15810 50657 |
Giải ba |
61012 36883 09588 43095 80293 98943 |
Giải tư |
6285 8544 7087 5089 |
Giải năm |
7405 4683 7330 2032 2538 3261 |
Giải sáu |
438 032 942 |
Giải bảy |
14 09 44 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 5,9 | 6 | 1 | 0,2,4 | 1,32,4 | 2 | 4 | 4,82,9 | 3 | 02,22,82 | 1,2,42 | 4 | 2,3,42 | 0,8,9 | 5 | 7 | | 6 | 1 | 5,8 | 7 | | 32,8 | 8 | 32,5,7,8 9 | 0,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20482 |
Giải nhất |
76825 |
Giải nhì |
14420 20432 |
Giải ba |
01181 16116 00798 07807 66445 87086 |
Giải tư |
8837 4609 3517 3971 |
Giải năm |
7170 3669 9091 6037 0750 1215 |
Giải sáu |
663 622 241 |
Giải bảy |
68 46 65 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 7,9 | 4,7,8,9 | 1 | 5,6,7 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,5 | 6 | 3 | 2,72 | | 4 | 1,5,6 | 1,2,4,6 | 5 | 0 | 1,4,8 | 6 | 3,5,8,9 | 0,1,32 | 7 | 0,1 | 6,9 | 8 | 1,2,6 | 0,6 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54539 |
Giải nhất |
55731 |
Giải nhì |
78418 52721 |
Giải ba |
37564 66075 01517 88239 54257 98065 |
Giải tư |
3269 9245 2027 1771 |
Giải năm |
0250 8768 7979 5632 0303 7620 |
Giải sáu |
192 605 229 |
Giải bảy |
19 99 18 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,5 | 2,3,7 | 1 | 7,82,9 | 3,9 | 2 | 0,1,7,9 | 0,8 | 3 | 1,2,92 | 6 | 4 | 5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,7 | | 6 | 4,5,8,9 | 1,2,5 | 7 | 1,5,9 | 12,6 | 8 | 3 | 1,2,32,6 7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15455 |
Giải nhất |
00358 |
Giải nhì |
65211 84099 |
Giải ba |
85582 40558 88735 48822 98043 66450 |
Giải tư |
3542 1142 8764 2274 |
Giải năm |
2439 9456 4076 3259 0227 4169 |
Giải sáu |
369 292 711 |
Giải bảy |
85 94 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 12 | 1 | 12 | 2,42,8,9 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 5,9 | 6,7,8,9 | 4 | 22,3 | 3,5,8 | 5 | 0,5,6,82 9 | 5,7 | 6 | 4,92 | 0,2 | 7 | 4,6 | 52 | 8 | 2,4,5 | 3,5,62,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49842 |
Giải nhất |
54488 |
Giải nhì |
26353 02070 |
Giải ba |
75096 96413 96299 53446 79535 45781 |
Giải tư |
8471 8300 5639 0534 |
Giải năm |
2716 0660 1960 0708 6214 9058 |
Giải sáu |
234 333 416 |
Giải bảy |
12 23 69 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,7 | 0 | 0,8 | 7,8 | 1 | 2,3,4,62 | 1,4 | 2 | 3 | 1,2,3,5 | 3 | 3,42,5,9 | 1,32 | 4 | 2,6 | 3 | 5 | 3,8 | 12,4,9 | 6 | 02,9 | | 7 | 0,1 | 0,5,8,9 | 8 | 1,8 | 3,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52742 |
Giải nhất |
28568 |
Giải nhì |
49543 06167 |
Giải ba |
07763 43733 26485 40711 28094 86848 |
Giải tư |
2314 0179 7158 9542 |
Giải năm |
9403 8565 6888 7679 3726 9995 |
Giải sáu |
654 640 951 |
Giải bảy |
12 56 02 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3 | 1,5 | 1 | 1,2,4 | 0,1,42 | 2 | 6 | 0,3,4,6 | 3 | 3,4 | 1,3,5,9 | 4 | 0,22,3,8 | 6,8,9 | 5 | 1,4,6,8 | 2,5 | 6 | 3,5,7,8 | 6 | 7 | 92 | 4,5,6,8 | 8 | 5,8 | 72 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44194 |
Giải nhất |
56214 |
Giải nhì |
73599 60682 |
Giải ba |
19745 27293 75356 31873 50005 57524 |
Giải tư |
8823 1856 1071 4810 |
Giải năm |
4898 1066 0678 3380 5198 8187 |
Giải sáu |
817 729 871 |
Giải bảy |
01 81 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,5 | 0,73,8 | 1 | 0,4,7 | 8 | 2 | 3,4,5,9 | 2,7,9 | 3 | | 1,2,9 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 62 | 52,6 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 13,3,8 | 7,92 | 8 | 0,1,2,7 | 2,9 | 9 | 3,4,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|