www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Ngày: 02/04/2023
XSTTH
Giải ĐB
961419
Giải nhất
22278
Giải nhì
94571
Giải ba
59166
68303
Giải tư
48246
02466
89974
33949
96130
59220
58506
Giải năm
5217
Giải sáu
8445
6936
0252
Giải bảy
835
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,303,6
717,9
520
030,5,6
745,62,9
3,452
0,3,42,62662
171,4,8
78 
1,49 
 
Ngày: 02/04/2023
XSKT
Giải ĐB
334320
Giải nhất
15255
Giải nhì
45519
Giải ba
28095
06192
Giải tư
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
Giải năm
8801
Giải sáu
2304
2224
5599
Giải bảy
917
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
201,3,4
0,313,7,9
920,4
0,131,9
0,245,8
4,5,955
96 
178
4,78 
1,3,992,5,6,9
 
Ngày: 02/04/2023
XSKH
Giải ĐB
211832
Giải nhất
84502
Giải nhì
35889
Giải ba
14352
91177
Giải tư
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
Giải năm
9915
Giải sáu
1686
9473
0303
Giải bảy
973
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 15,8
0,3,52 
0,7232,6,9
84 
1,652
3,865
7732,7
1,8,9284,6,8,9
3,8982
 
Ngày: 01/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
979467
Giải nhất
42817
Giải nhì
95707
Giải ba
73306
48128
Giải tư
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
Giải năm
9285
Giải sáu
9377
2134
7599
Giải bảy
273
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
 17
623,8
2,7234
0,3,54 
8254,9
062,7
0,1,6,7732,7,9
2852
5,7,999
 
Ngày: 01/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
707426
Giải nhất
07203
Giải nhì
12968
Giải ba
49146
30783
Giải tư
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
Giải năm
9399
Giải sáu
4602
1987
8992
Giải bảy
051
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,3,4
518
0,4,926
0,823 
0,642,6
 51,7
2,460,4,8
5,827 
1,6832,72
992,9
 
Ngày: 01/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
397062
Giải nhất
12699
Giải nhì
62574
Giải ba
63145
22432
Giải tư
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
Giải năm
2278
Giải sáu
8477
9809
2804
Giải bảy
105
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
704,5,9
 14,9
3,62,824
 32,9
0,1,2,745
0,45 
 622
770,4,7,8
782,9
0,1,3,8
9
99
 
Ngày: 31/03/2023
XSGL
Giải ĐB
289040
Giải nhất
99296
Giải nhì
44683
Giải ba
31676
12208
Giải tư
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
Giải năm
3020
Giải sáu
9861
9698
7695
Giải bảy
771
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6,8
6,715
320
832,5
040
1,3,959
0,7,8,961
 71,6
0,8,983,6,8
595,6,8
 
Ngày: 31/03/2023
XSNT
Giải ĐB
004504
Giải nhất
92328
Giải nhì
74324
Giải ba
10744
66603
Giải tư
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
Giải năm
3945
Giải sáu
3915
1993
3327
Giải bảy
765
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,801,33,4
015,7,8
 20,4,7,8
03,4,93 
0,2,443,4,5
1,4,65 
 65
1,27 
1,280
 93
 

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT