|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
118851 |
Giải nhất |
65053 |
Giải nhì |
09867 |
Giải ba |
09783 34851 |
Giải tư |
11872 43115 02567 19403 47267 75542 73631 |
Giải năm |
0081 |
Giải sáu |
2768 6842 2070 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 3,52,8 | 1 | 5 | 42,7 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 1 | | 4 | 22 | 1 | 5 | 12,3 | | 6 | 73,82 | 63 | 7 | 0,2,9 | 62 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
083563 |
Giải nhất |
42285 |
Giải nhì |
11300 |
Giải ba |
78639 82753 |
Giải tư |
89689 35618 70272 16468 40823 91745 43615 |
Giải năm |
1649 |
Giải sáu |
1462 8573 7640 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | | 1 | 5,8 | 6,7 | 2 | 3 | 2,3,5,6 7 | 3 | 3,9 | | 4 | 0,5,9 | 1,4,8 | 5 | 3 | | 6 | 2,3,8,9 | | 7 | 2,3 | 1,6 | 8 | 5,9 | 3,4,6,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
582191 |
Giải nhất |
17946 |
Giải nhì |
33141 |
Giải ba |
49932 72430 |
Giải tư |
83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911 |
Giải năm |
6866 |
Giải sáu |
0158 4909 8827 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6 | 0 | 9 | 1,4,9 | 1 | 1,6 | 3,8 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 02,1,6 | | 5 | 8 | 1,4,62 | 6 | 0,62,7 | 2,6 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
932220 |
Giải nhất |
39031 |
Giải nhì |
57879 |
Giải ba |
01143 69571 |
Giải tư |
52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 |
Giải năm |
6578 |
Giải sáu |
4443 9378 6843 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,6 | 3,6,7 | 1 | 4 | | 2 | 0 | 43 | 3 | 1 | 1 | 4 | 33,7 | 02 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,9 | 4,8 | 7 | 1,82,9 | 72 | 8 | 7 | 6,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
863745 |
Giải nhất |
77751 |
Giải nhì |
49184 |
Giải ba |
48220 18429 |
Giải tư |
37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246 |
Giải năm |
1695 |
Giải sáu |
0194 1036 4366 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 3,5 | 1 | | 22 | 2 | 0,22,9 | 8 | 3 | 1,6,9 | 8,9 | 4 | 0,5,6 | 4,9 | 5 | 0,1,9 | 3,4,6 | 6 | 6 | | 7 | | | 8 | 3,4 | 2,3,5 | 9 | 4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
586782 |
Giải nhất |
50170 |
Giải nhì |
77601 |
Giải ba |
65624 55394 |
Giải tư |
97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 |
Giải năm |
5000 |
Giải sáu |
1433 6001 6879 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,12 | 02,4,7,9 | 1 | | 82 | 2 | 4 | 3,4,7 | 3 | 3 | 2,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 7 | 7 | 6 | | 5,7 | 7 | 0,1,3,6 7,9 | | 8 | 22 | 7 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
367590 |
Giải nhất |
20295 |
Giải nhì |
22728 |
Giải ba |
12953 35723 |
Giải tư |
34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 |
Giải năm |
1298 |
Giải sáu |
6271 5994 1644 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6,7 | 1 | | 9 | 2 | 3,8,9 | 2,5,8 | 3 | 7 | 4,8,9 | 4 | 4,6,7 | 9 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1 | 3,4 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 3,4,9 | 2,8 | 9 | 0,2,4,5 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
933246 |
Giải nhất |
97281 |
Giải nhì |
38491 |
Giải ba |
13299 71322 |
Giải tư |
29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
Giải năm |
0768 |
Giải sáu |
9206 7289 9649 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 8,9 | 1 | 32,4,9 | 2,5 | 2 | 2 | 12,7 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 62,9 | | 5 | 2 | 0,42 | 6 | 8 | | 7 | 3,8 | 6,7 | 8 | 1,9 | 1,4,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|