|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
870277 |
Giải nhất |
92831 |
Giải nhì |
55714 |
Giải ba |
61917 46595 |
Giải tư |
78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 |
Giải năm |
1078 |
Giải sáu |
4469 1007 8137 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,7 | 0,1,3 | 1 | 1,4,7 | 2,3 | 2 | 2,3,4 | 2 | 3 | 1,2,7 | 1,2 | 4 | 0 | 9 | 5 | | | 6 | 9 | 0,1,3,7 9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | | 6 | 9 | 5,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
558731 |
Giải nhất |
60445 |
Giải nhì |
89805 |
Giải ba |
53939 55549 |
Giải tư |
91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
Giải năm |
2225 |
Giải sáu |
3846 7830 7864 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | | | 2 | 5,8 | 0,8,9 | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 4 | 5,6,9 | 0,2,4 | 5 | | 3,4,7,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 3,6 | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
934314 |
Giải nhất |
40112 |
Giải nhì |
25879 |
Giải ba |
43806 80918 |
Giải tư |
34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 |
Giải năm |
4204 |
Giải sáu |
8102 2605 0839 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,5,6 | 3 | 1 | 2,4,8 | 0,1,5,8 | 2 | | | 3 | 0,1,8,9 | 0,1 | 4 | | 0,7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 5,7,9 | 1,3 | 8 | 2,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
518085 |
Giải nhất |
32327 |
Giải nhì |
28278 |
Giải ba |
56573 14765 |
Giải tư |
75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 |
Giải năm |
2415 |
Giải sáu |
4701 3469 2166 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | 2,3,5,9 | 1 | 2 | 7 | 1,5,7 | 3 | 1 | | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 0,3 | 6 | 6 | 5,6,9 | 2,4,9 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 5 | 0,1,6 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
519652 |
Giải nhất |
91867 |
Giải nhì |
72077 |
Giải ba |
38736 63890 |
Giải tư |
26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
Giải năm |
4674 |
Giải sáu |
4190 0997 5023 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | | 1 | 3,4 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 6 | 0,1,7,9 | 4 | 6 | | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 7 | 2,6,7,8 9 | 7 | 4,7,9 | | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 02,4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
857564 |
Giải nhất |
78899 |
Giải nhì |
37434 |
Giải ba |
87558 99338 |
Giải tư |
40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 |
Giải năm |
2233 |
Giải sáu |
7662 7187 2623 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 6 | 1 | 5 | 6 | 2 | 32 | 22,3 | 3 | 3,4,8 | 3,6,7 | 4 | | 0,1 | 5 | 8 | 62 | 6 | 1,2,4,62 | 0,7,8 | 7 | 4,7 | 3,5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
595848 |
Giải nhất |
16011 |
Giải nhì |
34090 |
Giải ba |
58742 66240 |
Giải tư |
43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 |
Giải năm |
2772 |
Giải sáu |
2656 4137 8798 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | | 1,3 | 1 | 1 | 32,4,72 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1,22,3,7 8 | | 4 | 0,2,8 | 2 | 5 | 62 | 52 | 6 | | 3 | 7 | 22 | 3,4,9 | 8 | | | 9 | 02,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|