|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
480833 |
Giải nhất |
26523 |
Giải nhì |
72767 |
Giải ba |
02914 54157 |
Giải tư |
23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 |
Giải năm |
9182 |
Giải sáu |
8995 7809 0900 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | 4 | 8 | 2 | 3,7 | 2,3,6,7 | 3 | 3,7 | 1 | 4 | | 9 | 5 | 7 | 8 | 6 | 3,7 | 2,3,5,6 7 | 7 | 3,7 | 8 | 8 | 1,2,6,8 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
913724 |
Giải nhất |
52289 |
Giải nhì |
73165 |
Giải ba |
12739 60311 |
Giải tư |
40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 |
Giải năm |
1303 |
Giải sáu |
5525 7499 9123 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,6 | 0,1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,32,4,53 | 0,22,7 | 3 | 9 | 2 | 4 | 0 | 23,5,6 | 5 | 5 | 0 | 6 | 5 | | 7 | 3 | | 8 | 9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
703638 |
Giải nhất |
40973 |
Giải nhì |
89308 |
Giải ba |
00842 82669 |
Giải tư |
67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 |
Giải năm |
9615 |
Giải sáu |
6958 3941 3424 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,7 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 4,5 | 3,7 | 3 | 3,8 | 2,6 | 4 | 1,2 | 1,2,9 | 5 | 8 | 8,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 1,3 | 0,3,5 | 8 | 2,6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
104957 |
Giải nhất |
42269 |
Giải nhì |
29883 |
Giải ba |
12877 92732 |
Giải tư |
11604 92706 92383 41986 86718 70394 78414 |
Giải năm |
0457 |
Giải sáu |
0452 8050 2749 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 4,8 | 3,5 | 2 | 3 | 2,82 | 3 | 2 | 0,1,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,2,72 | 0,8 | 6 | 9 | 52,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,32,6 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
772702 |
Giải nhất |
10866 |
Giải nhì |
09822 |
Giải ba |
35830 77583 |
Giải tư |
98209 21758 47847 36684 46695 01652 74164 |
Giải năm |
8241 |
Giải sáu |
1951 8870 0701 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,9 | 0,4,5 | 1 | | 0,2,5 | 2 | 2 | 8 | 3 | 0 | 6,7,8 | 4 | 1,7 | 9 | 5 | 1,2,8 | 6 | 6 | 4,6 | 4 | 7 | 0,4 | 5 | 8 | 3,4,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
888561 |
Giải nhất |
25723 |
Giải nhì |
09447 |
Giải ba |
37073 70099 |
Giải tư |
29243 19326 24228 52672 02534 35802 19298 |
Giải năm |
5496 |
Giải sáu |
3025 4725 7531 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3,6 | 1 | | 0,7 | 2 | 0,3,52,6 8 | 2,4,7 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 3,7 | 22 | 5 | | 2,9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,3 | 2,9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
310344 |
Giải nhất |
56856 |
Giải nhì |
12723 |
Giải ba |
15872 87414 |
Giải tư |
84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 |
Giải năm |
6997 |
Giải sáu |
7264 6630 3762 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 0 | 1,4,6 | 4 | 4,92 | | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 0,2,4,6 | 0,7,9 | 7 | 2,7 | | 8 | | 42 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
596701 |
Giải nhất |
15090 |
Giải nhì |
39989 |
Giải ba |
53447 75906 |
Giải tư |
91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
Giải năm |
9291 |
Giải sáu |
4838 6663 2896 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,6 | 0,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 4,8,9 | 2,3 | 4 | 3,52,7 | 42 | 5 | | 0,9 | 6 | 3 | 4,9 | 7 | | 3 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|