|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
65594 |
Giải nhất |
49306 |
Giải nhì |
98285 |
Giải ba |
89945 98000 |
Giải tư |
74942 11326 85590 24983 11151 80901 43548 |
Giải năm |
5902 |
Giải sáu |
5443 2791 6894 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,2,6 | 0,5,9 | 1 | | 0,4,6 | 2 | 6 | 4,8 | 3 | | 9 | 4 | 2,3,5,8 | 4,7,8 | 5 | 1 | 0,2 | 6 | 2 | | 7 | 5 | 4 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
66280 |
Giải nhất |
55871 |
Giải nhì |
63468 |
Giải ba |
10800 78060 |
Giải tư |
14536 88838 42601 91310 31051 70483 58094 |
Giải năm |
1679 |
Giải sáu |
4562 3980 8010 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,6,82 | 0 | 0,12 | 02,5,7 | 1 | 02 | 6 | 2 | | 8 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | | | 5 | 1 | 3 | 6 | 0,2,8 | | 7 | 1,9 | 3,6,8 | 8 | 02,3,8 | 7 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
13655 |
Giải nhất |
47479 |
Giải nhì |
44725 |
Giải ba |
02344 72023 |
Giải tư |
64206 57411 26759 05711 13934 18764 37889 |
Giải năm |
1863 |
Giải sáu |
8500 2104 3406 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,62 | 12 | 1 | 12 | | 2 | 3,5,9 | 2,6 | 3 | 4 | 0,3,4,6 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 5,9 | 02 | 6 | 3,4 | | 7 | 9 | | 8 | 9 | 2,5,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
14835 |
Giải nhất |
39048 |
Giải nhì |
13047 |
Giải ba |
85945 66616 |
Giải tư |
60079 84166 51005 94429 26032 38786 28927 |
Giải năm |
5475 |
Giải sáu |
1740 0040 4144 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 5 | 6,7 | 1 | 6 | 3 | 2 | 7,9 | | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 02,4,5,7 8 | 0,3,4,7 | 5 | | 1,6,8 | 6 | 1,6 | 2,4 | 7 | 1,5,9 | 4 | 8 | 6 | 2,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
16477 |
Giải nhất |
35320 |
Giải nhì |
00749 |
Giải ba |
17451 31867 |
Giải tư |
45078 87674 79042 52768 13670 76985 75721 |
Giải năm |
8954 |
Giải sáu |
5188 3895 9744 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 2,5 | 1 | | 4 | 2 | 0,1 | | 3 | | 4,5,7 | 4 | 2,4,9 | 8,9 | 5 | 1,4,8 | | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 0,4,7,8 | 5,6,7,8 | 8 | 5,7,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53077 |
Giải nhất |
05261 |
Giải nhì |
44757 |
Giải ba |
86559 70992 |
Giải tư |
42535 78109 56630 75333 38545 05051 58893 |
Giải năm |
2645 |
Giải sáu |
9383 6637 1928 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,8,9 | 3 | 0,3,5,6 7 | | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 1,7,9 | 3 | 6 | 1 | 3,5,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3,9 | 0,5,8 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
48739 |
Giải nhất |
11137 |
Giải nhì |
36105 |
Giải ba |
46502 05258 |
Giải tư |
20375 36190 40482 45525 74293 96185 69983 |
Giải năm |
7030 |
Giải sáu |
3841 7603 1477 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,5 | 4,6 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 1 | 0,1,2,7 8 | 5 | 8 | | 6 | 1 | 3,7 | 7 | 5,7 | 5 | 8 | 2,3,5 | 3 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|