|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
11HT-8HT-2HT-12HT-4HT-9HT
|
Giải ĐB |
05028 |
Giải nhất |
94007 |
Giải nhì |
18783 39801 |
Giải ba |
50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
Giải tư |
7781 9228 6483 6636 |
Giải năm |
5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
Giải sáu |
517 782 277 |
Giải bảy |
21 10 67 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,7 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 0,7 | 8 | 2 | 02,1,6,82 | 82 | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1,7 | 2,3,8,9 | 6 | 1,4,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 7 | 22,8 | 8 | 1,2,32,5 6,8 | 3 | 9 | 6 |
|
10GB-3GB-6GB-11GB-12GB-15GB
|
Giải ĐB |
67857 |
Giải nhất |
24762 |
Giải nhì |
15441 04864 |
Giải ba |
08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
Giải tư |
0896 5072 9185 7394 |
Giải năm |
3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
Giải sáu |
695 320 642 |
Giải bảy |
42 55 21 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,8 | 0,2,4,7 | 1 | 9 | 0,3,42,6 7,8 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 1,22,6 | 5,6,8,9 | 5 | 5,7 | 4,8,9 | 6 | 2,4,5 | 5,8 | 7 | 1,2 | 0,2 | 8 | 0,2,5,6 7 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
3GL-13GL-1GL-12GL-4GL-6GL
|
Giải ĐB |
80770 |
Giải nhất |
74803 |
Giải nhì |
88570 42720 |
Giải ba |
53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
Giải tư |
2018 8532 3564 2072 |
Giải năm |
8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
Giải sáu |
820 944 037 |
Giải bảy |
52 33 61 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,72 | 0 | 32,4,8,9 | 6 | 1 | 8 | 2,3,5,7 | 2 | 02,2,4,6 | 02,3,7 | 3 | 2,3,6,7 9 | 0,2,4,6 72 | 4 | 4 | | 5 | 2 | 2,3,7 | 6 | 1,4 | 3 | 7 | 02,2,3,42 6 | 0,1 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
10GU-13GU-1GU-8GU-4GU-5GU
|
Giải ĐB |
96305 |
Giải nhất |
67959 |
Giải nhì |
20646 33331 |
Giải ba |
93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
Giải tư |
7922 7402 4996 9753 |
Giải năm |
9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
Giải sáu |
913 266 605 |
Giải bảy |
20 21 36 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,2,53 | 0,22,3,5 7,8 | 1 | 0,2,3 | 0,1,2,4 | 2 | 0,12,2,8 | 1,5 | 3 | 0,1,6,8 | | 4 | 2,6 | 03 | 5 | 1,3,9 | 3,4,6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1 | 2,3,9 | 8 | 1 | 5 | 9 | 6,8 |
|
9FD-10FD-11FD-1FD-2FD-12FD
|
Giải ĐB |
77471 |
Giải nhất |
19152 |
Giải nhì |
97536 23750 |
Giải ba |
96328 05336 86498 22305 92542 92511 |
Giải tư |
1202 4265 3726 6791 |
Giải năm |
9261 8406 8891 8795 0587 6651 |
Giải sáu |
733 915 460 |
Giải bảy |
50 36 64 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 2,5,6 | 1,5,6,7 92 | 1 | 1,5 | 0,4,5 | 2 | 6,8 | 3 | 3 | 3,63 | 6 | 4 | 2 | 0,1,6,9 | 5 | 02,1,2 | 0,2,33,9 | 6 | 0,1,4,5 | 8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 7 | | 9 | 12,5,6,8 |
|
3FN-2FN-8FN-12FN-15FN-1FN
|
Giải ĐB |
05085 |
Giải nhất |
52112 |
Giải nhì |
34968 38884 |
Giải ba |
53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
Giải tư |
4991 0172 0087 1576 |
Giải năm |
2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
Giải sáu |
786 779 247 |
Giải bảy |
47 84 18 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,8 | 0,2,9 | 1 | 2,8 | 1,7,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 0,4,82 | 4 | 3,4,6,72 | 0,8,9 | 5 | | 4,7,8 | 6 | 8 | 42,82 | 7 | 2,6,8,9 | 0,1,3,6 7 | 8 | 2,42,5,6 72 | 7 | 9 | 1,5 |
|
14FV-7FV-6FV-5FV-9FV-12FV
|
Giải ĐB |
12843 |
Giải nhất |
17105 |
Giải nhì |
39019 07823 |
Giải ba |
84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
Giải tư |
6546 9861 9809 6677 |
Giải năm |
5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
Giải sáu |
860 513 793 |
Giải bảy |
11 31 91 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,5,9 | 1,3,6,93 | 1 | 1,3,52,9 | 0,6 | 2 | 0,3 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,6,7 | 0,12,5,6 | 5 | 5,9 | 4 | 6 | 0,1,2,5 | 4,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,8 | 0,1,5 | 9 | 13,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|