|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
10DG-14DG-9DG-7DG-8DG-4DG
|
Giải ĐB |
73663 |
Giải nhất |
63348 |
Giải nhì |
58752 82743 |
Giải ba |
63709 20214 34263 76106 67609 93999 |
Giải tư |
9233 6289 2907 4869 |
Giải năm |
4145 1855 3439 4721 9299 0693 |
Giải sáu |
982 560 036 |
Giải bảy |
91 21 18 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7,92 | 22,9 | 1 | 4,8 | 5,8 | 2 | 12 | 3,4,62,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | 3,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5 | 0,3 | 6 | 0,32,9 | 0 | 7 | | 1,4,8 | 8 | 2,8,9 | 02,3,6,8 92 | 9 | 1,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
15553 |
Giải nhất |
28465 |
Giải nhì |
01790 77377 |
Giải ba |
52873 70371 33873 61735 44650 87166 |
Giải tư |
2999 5263 8397 4017 |
Giải năm |
6573 2829 1106 5982 6397 2653 |
Giải sáu |
796 010 411 |
Giải bảy |
21 00 31 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,6 | 1,2,3,7 | 1 | 0,1,4,7 | 8 | 2 | 1,9 | 52,6,73 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,32 | 0,6,9 | 6 | 3,5,6 | 1,7,92 | 7 | 1,33,7 | | 8 | 2 | 2,9 | 9 | 0,6,72,9 |
|
2CQ-14CQ-13CQ-12CQ-7CQ-10CQ
|
Giải ĐB |
13529 |
Giải nhất |
97227 |
Giải nhì |
53510 42797 |
Giải ba |
53949 33069 63064 87910 18832 78557 |
Giải tư |
6853 3613 9966 7341 |
Giải năm |
1374 1035 7645 0549 0435 8722 |
Giải sáu |
360 987 857 |
Giải bảy |
36 58 07 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 7 | 4 | 1 | 02,3 | 2,3 | 2 | 2,7,9 | 1,5 | 3 | 2,52,6 | 6,7 | 4 | 1,5,92 | 32,4,6 | 5 | 3,72,8 | 3,6 | 6 | 0,4,5,6 9 | 0,2,52,8 9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 7 | 2,42,6 | 9 | 7 |
|
14CG-11CG-4CG-10CG-15CG-8CG
|
Giải ĐB |
32965 |
Giải nhất |
91114 |
Giải nhì |
17932 99707 |
Giải ba |
19569 47563 05093 59395 22044 59017 |
Giải tư |
9951 5007 7194 3166 |
Giải năm |
8698 1417 1058 9220 0385 8284 |
Giải sáu |
831 489 931 |
Giải bảy |
71 51 98 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | 32,52,7 | 1 | 4,72 | 3 | 2 | 0,8 | 6,9 | 3 | 12,2 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 6,8,9 | 5 | 12,8 | 6 | 6 | 3,5,6,9 | 02,12 | 7 | 1 | 2,5,92 | 8 | 4,5,9 | 6,8 | 9 | 3,4,5,82 |
|
1BY-10BY-5BY-2BY-13BY-3BY
|
Giải ĐB |
76369 |
Giải nhất |
77298 |
Giải nhì |
73046 17455 |
Giải ba |
89049 72087 29566 01899 04804 83194 |
Giải tư |
8511 0448 4346 7136 |
Giải năm |
8342 1184 7406 4858 8972 9760 |
Giải sáu |
701 912 815 |
Giải bảy |
12 50 05 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,1 | 1 | 1,22,3,5 | 12,4,7 | 2 | | 1 | 3 | 6 | 0,8,9 | 4 | 2,62,8,9 | 0,1,5 | 5 | 0,5,8 | 0,3,42,6 | 6 | 0,6,9 | 8 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 4,7 | 4,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
4BQ-2BQ-10BQ-7BQ-8BQ-15BQ
|
Giải ĐB |
76578 |
Giải nhất |
89773 |
Giải nhì |
28086 08979 |
Giải ba |
53310 84913 98859 08697 50033 62005 |
Giải tư |
3088 3199 8452 0669 |
Giải năm |
1769 7670 1743 3964 2101 2475 |
Giải sáu |
813 561 798 |
Giải bảy |
76 34 85 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 0,33 | 5 | 2 | | 13,3,4,7 | 3 | 3,4 | 3,6 | 4 | 3 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 7,8 | 6 | 1,4,92 | 9 | 7 | 0,3,5,6 8,9 | 7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 5,62,7,9 | 9 | 7,8,9 |
|
11BG-6BG-14BG-4BG-3BG-7BG
|
Giải ĐB |
73278 |
Giải nhất |
29752 |
Giải nhì |
45407 84732 |
Giải ba |
33840 31612 85993 13199 89957 35321 |
Giải tư |
5788 0782 6501 6762 |
Giải năm |
4864 5444 0604 4028 9450 9506 |
Giải sáu |
623 091 345 |
Giải bảy |
41 07 91 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,6,72 | 0,2,4,92 | 1 | 2 | 1,3,5,6 8 | 2 | 1,3,8 | 2,9 | 3 | 2,6 | 0,4,6 | 4 | 0,1,4,5 | 4 | 5 | 0,2,7 | 0,3 | 6 | 2,4 | 02,5 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 12,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|