www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 20/07/2023
6VZ-11VZ-8VZ-9VZ-1VZ-4VZ
Giải ĐB
58286
Giải nhất
59809
Giải nhì
27214
91487
Giải ba
38808
27542
66389
67950
60208
71038
Giải tư
1808
6367
8712
0887
Giải năm
0502
4135
1080
9915
7284
0175
Giải sáu
959
760
942
Giải bảy
72
38
74
62
ChụcSốĐ.Vị
5,6,802,83,9
 12,4,5
0,1,42,6
7
2 
 35,82
1,7,8422
1,3,750,9
860,2,7
6,8272,4,5
03,3280,4,6,72
9
0,5,89 
 
Ngày: 17/07/2023
11UC-2UC-14UC-7UC-10UC-1UC
Giải ĐB
22406
Giải nhất
98378
Giải nhì
62092
98895
Giải ba
44175
08093
41093
00278
02310
43490
Giải tư
4322
0613
1804
8560
Giải năm
7791
2461
4860
6652
4403
8973
Giải sáu
244
786
983
Giải bảy
48
95
89
64
ChụcSốĐ.Vị
1,62,903,4,6
6,910,3
2,5,922
0,1,7,8
92
3 
0,4,644,8
7,9252
0,8602,1,4
 73,5,82
4,7283,6,9
890,1,2,32
52
 
Ngày: 13/07/2023
15UG-5UG-6UG-7UG-11UG-4UG
Giải ĐB
26902
Giải nhất
17552
Giải nhì
95496
22758
Giải ba
37039
85734
14296
42091
87038
08681
Giải tư
5105
0543
1386
5587
Giải năm
8739
4363
7301
7217
5264
8207
Giải sáu
069
373
802
Giải bảy
60
66
15
61
ChụcSốĐ.Vị
601,22,5,7
0,6,8,915,7
02,52 
4,6,734,8,92
3,643
0,152,8
6,8,9260,1,3,4
6,9
0,1,873
3,581,6,7
32,691,62
 
Ngày: 10/07/2023
13UL-3UL-4UL-9UL-8UL-6UL
Giải ĐB
58222
Giải nhất
29421
Giải nhì
46895
15004
Giải ba
27829
66516
36514
41484
54733
23111
Giải tư
7367
9549
3143
0457
Giải năm
1272
6107
0431
2411
4662
9170
Giải sáu
888
290
934
Giải bảy
87
34
51
72
ChụcSốĐ.Vị
7,904,7
12,2,3,5112,4,6
2,6,7221,2,9
3,431,3,42
0,1,32,843,9
951,7
162,7
0,5,6,870,22
884,7,8
2,490,5
 
Ngày: 06/07/2023
9UQ-3UQ-6UQ-11UQ-12UQ-13UQ
Giải ĐB
44798
Giải nhất
94748
Giải nhì
30095
36372
Giải ba
01428
55314
61653
45485
52116
52671
Giải tư
7701
1381
9393
4736
Giải năm
7019
1019
4066
2179
0283
8953
Giải sáu
322
406
805
Giải bảy
95
05
36
57
ChụcSốĐ.Vị
 01,52,6
0,7,814,6,92
2,722,8
52,8,9362
148
02,8,92532,7
0,1,32,666
571,2,9
2,4,981,3,5
12,793,52,8
 
Ngày: 03/07/2023
13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT
Giải ĐB
96894
Giải nhất
03260
Giải nhì
17064
71834
Giải ba
86082
55306
22767
85062
06138
27224
Giải tư
6983
2670
2483
7136
Giải năm
7354
5524
1596
1151
3202
4001
Giải sáu
005
551
305
Giải bảy
49
08
10
05
ChụcSốĐ.Vị
1,6,701,2,53,6
8
0,5210
0,6,8242
8234,6,8
22,3,5,6
9
49
03512,4
0,3,960,2,4,7
670
0,382,32
494,6