www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 05/11/2024
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
Giải ĐB
91426
Giải nhất
15127
Giải nhì
68799
41624
Giải ba
12085
82326
24837
50895
87301
21637
Giải tư
8867
6254
3887
5527
Giải năm
5585
6904
3748
4436
1223
6642
Giải sáu
069
541
855
Giải bảy
50
47
85
68
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,41 
423,4,62,72
236,72
0,2,541,2,7,8
5,83,950,4,5
22,367,8,9
22,32,4,6
8
7 
4,6853,7
6,995,9
 
Ngày: 29/10/2024
16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB
Giải ĐB
70458
Giải nhất
20681
Giải nhì
57697
20223
Giải ba
11179
05372
86777
76744
73972
67419
Giải tư
3547
5167
1759
8386
Giải năm
5092
3743
4219
7447
9385
6172
Giải sáu
848
661
910
Giải bảy
87
52
91
73
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,8,910,92
5,73,923
2,4,73 
443,4,72,8
852,8,9
861,7
42,6,7,8
9
723,3,7,9
4,581,5,6,7
12,5,791,2,7
 
Ngày: 22/10/2024
13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US
Giải ĐB
24739
Giải nhất
90196
Giải nhì
74585
47240
Giải ba
98005
82810
75522
03712
90638
24878
Giải tư
4299
5289
2123
8039
Giải năm
2966
3276
0529
6553
8243
9818
Giải sáu
390
759
731
Giải bảy
78
01
59
92
ChụcSốĐ.Vị
1,4,901,5
0,310,2,8
1,2,922,3,9
2,4,531,8,92
 40,3
0,853,92
6,7,966
 76,82
1,3,7285,9
2,32,52,8
9
90,2,6,9
 
Ngày: 15/10/2024
15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK
Giải ĐB
65179
Giải nhất
83761
Giải nhì
85139
84162
Giải ba
73816
67764
43647
87238
05097
79517
Giải tư
6231
8284
9269
9672
Giải năm
4442
8794
0770
4164
9580
2289
Giải sáu
000
698
403
Giải bảy
05
00
33
04
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002,3,4,5
3,616,7
4,6,72 
0,331,3,8,9
0,62,8,942,7
05 
161,2,42,9
1,4,970,2,9
3,980,4,9
3,6,7,894,7,8
 
Ngày: 08/10/2024
5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB
Giải ĐB
87980
Giải nhất
17674
Giải nhì
73981
17535
Giải ba
21591
78195
20039
82194
36031
17341
Giải tư
9457
3763
7971
0541
Giải năm
0999
7220
9314
1724
8476
4171
Giải sáu
368
396
581
Giải bảy
45
02
74
19
ChụcSốĐ.Vị
2,802
3,42,72,82
9
14,9
020,4
631,5,9
1,2,72,9412,5
3,4,957
7,963,8
5712,42,6
680,12
1,3,991,4,5,6
9
 
Ngày: 01/10/2024
6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS
Giải ĐB
94079
Giải nhất
60866
Giải nhì
11852
82820
Giải ba
14766
25837
16472
76960
47785
77279
Giải tư
9263
2351
4460
8049
Giải năm
2612
9736
4758
2426
0537
3993
Giải sáu
517
864
909
Giải bảy
43
13
29
56
ChụcSốĐ.Vị
2,6209
512,3,7
1,5,720,6,9
1,4,6,936,72
643,9
851,2,6,8
2,3,5,62602,3,4,62
1,3272,92
585
0,2,4,7293
 
Ngày: 24/09/2024
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK
Giải ĐB
84645
Giải nhất
57287
Giải nhì
68690
92015
Giải ba
73606
40518
15012
68133
56695
29434
Giải tư
1484
9407
4949
4905
Giải năm
9301
4343
4422
8008
4897
2311
Giải sáu
686
931
868
Giải bảy
86
32
66
27
ChụcSốĐ.Vị
901,5,6,7
8
0,1,311,2,5,8
1,2,322,7
3,431,2,3,4
3,843,5,9
0,1,4,95 
0,6,8266,8
0,2,8,97 
0,1,684,62,7
490,5,7