|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
3KY-7KY-4KY-8KY-5KY-14KY-9KY-17KY
|
Giải ĐB |
29379 |
Giải nhất |
29822 |
Giải nhì |
24933 27395 |
Giải ba |
63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải tư |
9186 1763 9385 1320 |
Giải năm |
5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải sáu |
899 689 390 |
Giải bảy |
05 60 99 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 5 | 5 | 1 | 7 | 22,9 | 2 | 0,22,9 | 32,62 | 3 | 32 | 5 | 4 | 8 | 0,8,9 | 5 | 1,4,7 | 8 | 6 | 0,32 | 1,5 | 7 | 92 | 4 | 8 | 5,6,92 | 2,72,82,92 | 9 | 02,2,5,92 |
|
5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ
|
Giải ĐB |
90649 |
Giải nhất |
71212 |
Giải nhì |
55720 56680 |
Giải ba |
64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tư |
1452 5230 5083 2320 |
Giải năm |
4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáu |
756 690 503 |
Giải bảy |
58 28 35 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,3,8 92 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 0,2,5 | 1,5,9 | 2 | 03,8 | 0,8 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,9 | 1,3,7 | 5 | 2,6,8 | 5,9 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 5,8 | 2,5,7 | 8 | 0,3,9 | 4,8 | 9 | 02,2,6 |
|
16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF
|
Giải ĐB |
00312 |
Giải nhất |
44708 |
Giải nhì |
88283 64571 |
Giải ba |
91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tư |
1449 2399 7871 7371 |
Giải năm |
5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáu |
142 732 198 |
Giải bảy |
21 59 95 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,3,5,8 | 0,2,6,73 | 1 | 2 | 1,3,4 | 2 | 0,1,3 | 0,2,4,8 | 3 | 2 | | 4 | 2,3,6,8 92 | 0,9 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 1 | | 7 | 13 | 0,4,92 | 8 | 3,9 | 42,5,8,9 | 9 | 5,82,9 |
|
6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY
|
Giải ĐB |
62135 |
Giải nhất |
21141 |
Giải nhì |
45857 86656 |
Giải ba |
70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tư |
7920 9023 7131 8460 |
Giải năm |
3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáu |
752 057 840 |
Giải bảy |
96 94 29 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 9 | 1,32,42 | 1 | 1,7 | 5,7 | 2 | 02,3,6,9 | 2,3 | 3 | 12,3,5 | 4,9 | 4 | 0,12,4 | 3,6 | 5 | 2,6,72 | 2,5,9 | 6 | 0,5,7 | 1,52,6 | 7 | 2 | | 8 | | 0,2,9 | 9 | 4,6,9 |
|
11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ
|
Giải ĐB |
59882 |
Giải nhất |
35161 |
Giải nhì |
80009 90230 |
Giải ba |
27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tư |
4114 7900 0301 0473 |
Giải năm |
6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáu |
460 122 532 |
Giải bảy |
85 51 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 5,62 | 0 | 0,1,8,92 | 0,2,5,6 | 1 | 2,4,6 | 1,2,32,4 8 | 2 | 0,1,2,7 | 7 | 3 | 0,22 | 1 | 4 | 0,2 | 5,8 | 5 | 0,1,5 | 1 | 6 | 02,1 | 2 | 7 | 3,9 | 0 | 8 | 2,5 | 02,7 | 9 | |
|
20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF
|
Giải ĐB |
05667 |
Giải nhất |
42692 |
Giải nhì |
26834 13884 |
Giải ba |
41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tư |
6327 7526 8813 8004 |
Giải năm |
0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáu |
970 842 546 |
Giải bảy |
49 58 26 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,9 | | 1 | 3,5,9 | 4,6,9 | 2 | 0,5,62,7 | 1,82 | 3 | 4 | 0,3,7,8 | 4 | 2,6,9 | 1,2 | 5 | 0,8 | 22,4 | 6 | 2,7 | 2,6,7,9 | 7 | 0,4,7,9 | 5 | 8 | 32,4 | 0,1,4,7 | 9 | 2,7 |
|
15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY
|
Giải ĐB |
97041 |
Giải nhất |
66285 |
Giải nhì |
61339 03320 |
Giải ba |
97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tư |
5334 1854 9868 8120 |
Giải năm |
7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáu |
110 477 078 |
Giải bảy |
86 29 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 14,22 | 0 | | 4 | 1 | 04,3,92 | 8 | 2 | 02,8,9 | 1,5 | 3 | 4,9 | 3,5,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3,4 | 6,8 | 6 | 6,8,9 | 7,9 | 7 | 7,82 | 2,6,72 | 8 | 2,4,5,6 | 12,2,3,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|