|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
11NE-12NE-3NE-18NE-5NE-19NE-8NE-4NE
|
Giải ĐB |
04651 |
Giải nhất |
66342 |
Giải nhì |
03912 51761 |
Giải ba |
53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
Giải tư |
3903 9166 9459 7593 |
Giải năm |
3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
Giải sáu |
047 611 685 |
Giải bảy |
32 96 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1,3 | 0,1,5,62 | 1 | 1,2,9 | 1,3,4 | 2 | 5,6 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3 | 4,8 | 4 | 0,2,3,4 7 | 2,8 | 5 | 0,1,7,9 | 2,6,8,9 | 6 | 12,6 | 4,5 | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
|
Giải ĐB |
06102 |
Giải nhất |
01933 |
Giải nhì |
05985 82337 |
Giải ba |
66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Giải tư |
6817 0115 8527 9928 |
Giải năm |
8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Giải sáu |
109 070 092 |
Giải bảy |
35 72 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,5,7 | 0,7,8,92 | 2 | 4,7,8 | 3 | 3 | 3,5,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | 02,2,8 | 2,7 | 8 | 2,5,6 | 0,3,4 | 9 | 0,22,4 |
|
5MP-7MP-2MP-4MP-1MP-14MP-8MP-10MP
|
Giải ĐB |
70098 |
Giải nhất |
97488 |
Giải nhì |
81877 42410 |
Giải ba |
78164 41219 93046 13510 18781 03112 |
Giải tư |
1380 5811 1579 9803 |
Giải năm |
4821 3430 6260 1609 5871 9504 |
Giải sáu |
065 714 870 |
Giải bảy |
82 60 02 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,62,7 8 | 0 | 2,3,4,9 | 1,2,7,8 | 1 | 02,1,2,4 9 | 0,1,2,8 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 0 | 0,1,6 | 4 | 6 | 6 | 5 | | 4 | 6 | 02,4,5 | 7 | 7 | 0,1,7,9 | 8,9 | 8 | 0,1,2,8 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME
|
Giải ĐB |
51468 |
Giải nhất |
36545 |
Giải nhì |
25740 88471 |
Giải ba |
71270 59190 24080 02738 14554 91467 |
Giải tư |
1610 7280 1449 3711 |
Giải năm |
1990 2823 4099 1531 0662 6554 |
Giải sáu |
811 467 195 |
Giải bảy |
45 41 62 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 92 | 0 | | 12,3,4,7 | 1 | 0,12 | 3,62 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2,8 | 52 | 4 | 0,1,52,9 | 42,9 | 5 | 42 | | 6 | 22,72,8 | 62 | 7 | 0,1 | 3,6 | 8 | 02 | 4,9 | 9 | 02,5,9 |
|
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
|
Giải ĐB |
78736 |
Giải nhất |
18262 |
Giải nhì |
50955 32467 |
Giải ba |
23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tư |
9864 2396 4270 9528 |
Giải năm |
3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáu |
157 788 615 |
Giải bảy |
61 25 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,72 | 0 | | 6,72,8 | 1 | 4,52,9 | 5,6 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | 0 | 12,2,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 3,9 | 6 | 1,2,4,7 9 | 5,6 | 7 | 02,12,5 | 2,8,9 | 8 | 1,8 | 1,5,6 | 9 | 6,8 |
|
1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP
|
Giải ĐB |
64857 |
Giải nhất |
31913 |
Giải nhì |
20095 44000 |
Giải ba |
92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
Giải tư |
1085 3878 8682 2686 |
Giải năm |
5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
Giải sáu |
245 377 183 |
Giải bảy |
57 98 89 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 1,2,3 | 1 | 1,3,8 | 82 | 2 | 1 | 1,3,4,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 3,5,6 | 4,8,9 | 5 | 72 | 4,8 | 6 | 9 | 52,72 | 7 | 72,82 | 1,72,9 | 8 | 22,3,5,6 9 | 6,8,9 | 9 | 5,8,9 |
|
11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE
|
Giải ĐB |
57620 |
Giải nhất |
82135 |
Giải nhì |
88910 47085 |
Giải ba |
31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
Giải tư |
6912 2359 7064 9067 |
Giải năm |
0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
Giải sáu |
551 477 460 |
Giải bảy |
19 93 77 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,2,8,9 | 0,1,8,92 | 2 | 0 | 9 | 3 | 0,5,7 | 6,7 | 4 | 9 | 3,8 | 5 | 1,7,9 | | 6 | 0,4,7 | 3,5,6,73 | 7 | 4,73,8,9 | 1,7 | 8 | 2,5 | 1,4,5,7 | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|