www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 28/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K4
Giải ĐB
036911
Giải nhất
23139
Giải nhì
27582
Giải ba
26008
89655
Giải tư
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
Giải năm
0002
Giải sáu
3932
4565
2718
Giải bảy
604
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4,8
1,4211,8
0,3,4,82 
 32,92
0412,2
5,655
 65,9
 7 
0,1,880,2,8
32,690
 
Ngày: 21/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K3
Giải ĐB
378297
Giải nhất
98535
Giải nhì
19033
Giải ba
15664
92530
Giải tư
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
Giải năm
5492
Giải sáu
1894
4748
3353
Giải bảy
449
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300
110,1
92 
3,530,3,52
62,9248,92
3253
9642
97 
48 
4292,42,6,7
 
Ngày: 14/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K2
Giải ĐB
782537
Giải nhất
78226
Giải nhì
86426
Giải ba
41004
33462
Giải tư
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632
Giải năm
9930
Giải sáu
8406
6106
9096
Giải bảy
708
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,904,62,8
 15
3,5,624,62
830,2,7
0,2,54 
152,4
02,22,962
379
083
790,6
 
Ngày: 07/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K1
Giải ĐB
778887
Giải nhất
80509
Giải nhì
39220
Giải ba
14569
94431
Giải tư
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
Giải năm
5362
Giải sáu
3800
2085
7912
Giải bảy
134
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
312
1,6220,5
 31,4
348,9
2,6,7,825 
8622,5,9
875
4852,6,7
0,4,69 
 
Ngày: 30/09/2024
XSCM - Loại vé: 24-T09K5
Giải ĐB
251460
Giải nhất
32871
Giải nhì
06220
Giải ba
56161
84524
Giải tư
75487
54359
02720
53676
65008
97555
10251
Giải năm
0711
Giải sáu
1452
6056
4093
Giải bảy
443
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
22,608
1,5,6,711
5202,4
4,935
243
3,551,2,5,6
9
5,760,1
871,6
087
593
 
Ngày: 23/09/2024
XSCM - Loại vé: 24-T09K4
Giải ĐB
982381
Giải nhất
53752
Giải nhì
19817
Giải ba
41970
67661
Giải tư
36245
69660
90365
83965
16744
85589
33768
Giải năm
0303
Giải sáu
4671
3168
0346
Giải bảy
737
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,703
6,7,817
52 
037
444,5,6,9
4,6252
460,1,52,82
1,370,1
6281,9
4,89 
 
Ngày: 16/09/2024
XSCM - Loại vé: 24-T09K3
Giải ĐB
573725
Giải nhất
52219
Giải nhì
81232
Giải ba
24845
82019
Giải tư
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
Giải năm
7600
Giải sáu
5853
3118
5394
Giải bảy
091
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
918,92
3325
5323
5,6,945,6,8
2,4,953,4
464
 79
1,48 
12,791,4,5